A. ĐÁNH GIÁ CÔNG TÁC TUẦN 23: lớp 6A4 trực và đánh giá.
I. NỘI QUY:
1. Chuyên cần:
Lớp | Số buổi vắng | Không phép | Lớp | Số buổi vắng | Không phép | Lớp | Số buổi vắng | Không phép | Lớp | Số buổi vắng | Không phép |
6A1 |
|
| 7A1 |
|
| 8A1 |
|
| 9A1 |
|
|
6A2 |
|
| 7A2 |
|
| 8A2 |
|
| 9A2 |
|
|
6A3 |
|
| 7A3 |
|
| 8A3 |
| 1 | 9A3 |
|
|
6A4 |
|
| 7A4 |
|
| 8A4 |
|
| 9A4 |
| 2 |
6A5 |
|
| 7A5 |
|
|
|
|
| 9A5 |
|
|
6A6 |
|
| 7A6 |
|
|
|
|
| 9A6 |
| 1 |
Tổng số buổi vắng trong tuần: 79 - Không phép: 5
+ Đi học trễ: Thành, Nguyên, Giang6A3; Thịnh 6A5; Tân 6A6; T.Nhi 7A2; số 35, Khánh Nhi 7A3; Tuyền, Trung 7a4; Nghĩa 8A3; Phát 8A4; số 22 9A4.
+Nghỉkhông phép: Huy 8a3, Trí 8A4, Chi 9A4, Anh 9A4, Hải 9A6.
+ Cúp tiết:Không có.
2. Đồng phục:Chiến 6A3 mang giầy quai hậu; Nghĩa 8A3, Lộc 8A4 (mặc sai đồng phục).
3. Tác phong: Tốt
4. Vệ sinh trường, lớp, cá nhân: lớp 7A3 vệ sinh dơ
5. Kỉ luật - trật tự - lễ phép: 6. Bảo quản của công:
7. ATGT:Chiến, Thương 6A3; Nghĩa 8A3 không đội mũ bảo hiểm.
8. Truy bài đầu giờ:Chiến 6A3, Luân 7A2, Đức 7A3 không nghiêm túc.
Lớp | Tiết A | Tiết B | Tiết C | Không kí sổ đầu bài | Lớp | Tiết A | Tiết B | Tiết C | Không kí sổ đầu bài |
6A1 | 29 | 0 | 0 | Toán | 7A6 | 32 | 1 | 0 |
|
6A2 | 30 | 0 | 0 | KHXH | 8A1 | 34 | 0 | 0 | TD |
6A3 | 32 | 0 | 0 |
| 8A2 | 32 | 0 | 0 |
|
6A4 | 31 | 1 | 0 |
| 8A3 | 28 | 1 | 0 | Hóa, AV |
6A5 | 32 | 1 | 0 |
| 8A4 | 29 | 2 | 0 |
|
6A6 | 32 | 0 | 0 |
| 9A1 | 24 | 0 | 0 |
|
7A1 | 33 | 0 | 0 |
| 9A2 | 32 | 1 | 0 | Tin |
7A2 | 30 | 0 | 0 | GDCD, Văn, Lý, CN | 9A3 | 32 | 1 | 0 | Lý |
7A3 | 31 | 0 | 0 |
| 9A4 | 33 | 0 | 0 |
|
7A4 | 33 | 0 | 0 |
| 9A5 | 34 | 0 | 0 |
|
7A5 | 34 | 1 | 0 | Lý | 9A6 | 33 | 0 | 0 |
|
+ Đa số các lớp thực hiện tốt nề nếp nhà trường;
+ Đa số các lớp đều đạt tiết học A.
Tuyên dương:
Các lớp xếp loại xuất sắc toàn diện:6A1, 6A2, 7A1, 8A1, 8A2, 9A1 và 9A5.
vVề kỉ luật:
- Giờ giấc: Vẫn còn nhiều hiện tượng HS đi học trễ
- Học sinh nghỉ không phép: Huy 8a3, Trí 8A4, Chi 9A4, Anh 9A4, Hải 9A6.
Tăng so với tuần trước 3 trường hợp.
- Đồng phục: Chiến 6A3 mang giầy quai hậu; Nghĩa 8A3, Lộc 8A4 (mặc sai đồng phục).
- Truy bài đầu giờ: Chiến 6A3, Luân 7A2, Đức 7A3 không nghiêm túc.
- ATGT: Vẫn còn hiện tượng HS không đội mũ bảo hiểm khi học sinh đưa đón, khi đi xe đạp điện.
vVề học tập: 6A4, 7A5, 7A6, 8A3, 8A4 và 9A2 còn có tiết học xếp loại B do một số học sinh ý thức học chưa tốt, không học bài, chuẩn bị bài đầy đủ, cúp tiết.
-Một số tiết GVBM chưa kí sổ đầu bài.
vBẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ THI ĐUA TUẦN THỨ 23
LỚP | 6A2 | 6A3 | 6A5 | 6A6 | 7A3 | 7A4 | 7A5 | 7A6 | 8A2 | 8A3 | 8A4 | 9A2 | 9A3 | 9A4 | 9A5 | 9A6 | |||||||||||||||
Nội quy | 40 | 29 | 39 | 39 | 36 | 38 | 40 | 40 | 40 | 31 | 34 | 40 | 40 | 30 | 40 | 37 | |||||||||||||||
Học tập | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 55 | 55 | 60 | 55 | 50 | 55 | 55 | 60 | 60 | 60 | |||||||||||||||
T.Cộng | 100 | 89 | 99 | 99 | 96 | 98 | 95 | 95 | 100 | 86 | 84 | 95 | 95 | 90 | 100 | 97 | |||||||||||||||
Xếp loại | XS | Tốt | XS | XS | XS | XS | XS | XS | XS | Tốt | Khá | XS | XS | Tốt | XS | XS | |||||||||||||||
Hạng | 1 | 20 | 8 | 8 | 12 | 10 | 14 | 14 | 1 | 21 | 22 | 14 | 14 | 18 | 1 | 11 | |||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||||||||||
LỚP | 6A1 | 6A4 | 7A1 | 7A2 | 8A1 | 9A1 |
| ||||||||||||||||||||||||
Nội quy | 40 | 40 | 40 | 36 | 40 | 40 |
| ||||||||||||||||||||||||
Học tập | 60 | 50 | 60 | 60 | 60 | 60 |
| ||||||||||||||||||||||||
T.Cộng | 100 | 90 | 100 | 96 | 100 | 100 |
| ||||||||||||||||||||||||
Xếp loại | XS | Tốt | XS | XS | XS | XS |
| ||||||||||||||||||||||||
Hạng | 1 | 18 | 1 | 12 | 1 | 1 |
| ||||||||||||||||||||||||
B. CÔNG TÁC CHỦ NHIỆM TUẦN24
TỔ CHỦ NHIỆM
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn