A. ĐÁNH GIÁ CÔNG TÁC TUẦN 05: [Do lớp 9A3 trực và đánh giá].
I. NỘI QUY:
1. Chuyên cần:
Lớp | Số buổi vắng | Không phép | Lớp | Số buổi vắng | Không phép | Lớp | Số buổi vắng | Không phép | Lớp | Số buổi vắng | Không phép |
6A1 |
|
| 7A1 |
|
| 8A1 |
|
| 9A1 |
|
|
6A2 |
|
| 7A2 |
|
| 8A2 |
|
| 9A2 |
|
|
6A3 |
|
| 7A3 | 1 |
| 8A3 |
|
| 9A3 |
|
|
6A4 |
|
| 7A4 | 1 |
| 8A4 |
|
| 9A4 |
|
|
6A5 |
|
| 7A5 |
|
| 8A5 |
|
| 9A5 |
|
|
6A6 |
|
| 7A6 |
|
|
|
|
| 9A6 |
|
|
Tổng số buổi vắng trong tuần: 84 - Không phép: 2
+ Đi học trễ: Vũ (7a3); Nghĩa (9a4); Ngọc Anh (6a3); Huyền (8a5); Mai (9a1)
+ Nghỉ không phép: Vũ (7a3); Nhật (7a4)
+ Cúp tiết:
2. Đồng phục:Huyền (8a5); Trâm (7a3); Thương (9a3); Nhi (9a4); Khang (9a4); Huyền (6a5); Uyên (6a5); Phúc (6a3)
3. Tác phong:
4. Vệ sinh trường, lớp, cá nhân:
5. Kỉ luật - trật tự - lễ phép: Duy (9a2); Hân (9a3); Minh (9a4); Ý (9a5); Phụng (9a5); Tấn (9a5) dùng điện thoại trong lễ khai giảng
6. BQCC:
7. ATGT:
8. Truy bài đầu giờ:
Lớp | Tiết A | Tiết B | Tiết C | Không kí sổ đầu bài | Lớp | Tiết A | Tiết B | Tiết C | Không kí sổ đầu bài |
6A1 | 17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
6A2 | 23 |
|
|
| 8A1 | 19 |
|
|
|
6A3 | 25 |
|
|
| 8A2 | 25 |
|
|
|
6A4 | 22 |
|
| 2 tiết Tin | 8A3 | 25 |
|
|
|
6A5 | 23 |
|
| Sử | 8A4 | 18 | 1 |
| 2 tiết Anh, 2 tiết Tóan , 2 tiết Văn |
6A6 | 25 |
|
| Tiếng Anh | 8A5 | 23 | 1 |
| Địa |
7A1 | 24 |
|
| SHL, Lý | 9A1 | 16 |
|
| Toán, Thể Dục, Cnghệ |
7A2 | 22 |
|
| SHL, Lý, Sử, Cnghệ | 9A2 | 24 |
|
| Sinh |
7A3 | 25 |
|
| GDCD | 9A3 | 25 |
|
|
|
7A4 | 23 | 2 |
| Toán, Địa | 9A4 | 24 |
|
| Lý |
7A5 | 25 |
|
|
| 9A5 | 25 |
|
|
|
7A6 | 26 |
|
|
| 9A6 | 23 |
|
| 2 tiết Tin |
*Nhận xét chung về học tập:
● Ưu điểm:
+ Đa số các lớp thực hiện tốt nề nếp nhà trường; Không có hs nghỉ không phép.
+ Đa số các lớp đều đạt tiết học A
Tuyên dương:
+ Các lớp xếp loại xuất sắc toàn diện:
● Tồn tại
● *Nhận xét chung Về kỉ luật:
❖ BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ THI ĐUA TUẦN THỨ 03:
LỚP | 6A1 | 6A2 | 6A3 | 6A4 | 6A5 | 6A6 | 7A1 | 7A2 | 7A3 | 7A4 | 7A5 | 7A6 | 8A1 | 8A2 | 8A3 | 8A4 | 8A5 | |||||||||||||||||||
Nội quy | 40 | 40 | 34 | 40 | 36 | 40 | 40 | 34 | 37 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 37 | |||||||||||||||||||
Học tập | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 55 | 55 | |||||||||||||||||||
Đ.Cộng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
T.cộng | 100 | 100 | 94 | 100 | 96 | 100 | 100 | 100 | 94 | 87 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 95 | 92 | |||||||||||||||||||
Xếp loại | XS | XS | TỐT | XS | XS | XS | XS | XS | TỐT | TỐT | XS | XS | XS | XS | XS | XS | TỐT | |||||||||||||||||||
Hạng | 1 | 1 | 12 | 1 | 15 | 1 | 1 | 1 | 13 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 16 | 18 | |||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||||||||||||
LỚP | 9A1 | 9A2 | 9A3 | 9A4 | 9A5 | 9A6 |
| |||||||||||||||||||||||||||||
Nội quy | 37 | 37 | 37 | 35 | 34 | 40 |
| |||||||||||||||||||||||||||||
Học tập | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 |
| |||||||||||||||||||||||||||||
Đ.cộng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| |||||||||||||||||||||||||||||
T.Cộng | 97 | 97 | 97 | 95 | 94 | 100 |
| |||||||||||||||||||||||||||||
Xếp loại | XS | XS | XS | XS | TỐT | XS |
| |||||||||||||||||||||||||||||
Hạng | 13 | 16 | 15 | 20 | 22 | 1 |
| |||||||||||||||||||||||||||||
B. CÔNG TÁC CHỦ NHIỆM TUẦN 04:
- Tiếp tục ổn định nền nếp ra vào lớp, TD giữa giờ, nghỉ học phải có phép với lý do chính đáng, đồng phục, quan hệ ứng xử của HS.
- Tiếp tục giáo dục hs: cảnh giác với người lạ mặt khi nói chuyện, không đi theo người lạ mặt với bất kỳ lý do gì, nếu bị hăm dọa, dụ dỗ thì truy hô hoặc báo cáo nhanh cho thầy, cô giáo và gia đình để hỗ trợ kịp thời.Không để xảy ra bạo lực học đường.
- Tiếp tục thực hiện “ Trật tự-kỷ luật- sạch đẹp trường lớp” và chủ đề “Tháng ATGT” . Phòng chống ma túy, các chất gây nghiện, tạo ảo giác.
- Lớp trực tuần: 9A4 (GVCN: Cô Ngô Thị Thanh Phương).
TỔ CHỦ NHIỆM
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn