A. ĐÁNH GIÁ CÔNG TÁC TUẦN 01: [Do lớp 9A1 trực và đánh giá].
I. NỘI QUY:
1. Chuyên cần:
Lớp | Số buổi vắng | Không phép | Lớp | Số buổi vắng | Không phép | Lớp | Số buổi vắng | Không phép | Lớp | Số buổi vắng | Không phép |
6A1 |
|
| 7A1 |
|
| 8A1 |
|
| 9A1 |
|
|
6A2 |
|
| 7A2 |
|
| 8A2 |
|
| 9A2 |
|
|
6A3 |
|
| 7A3 |
| 1 | 8A3 |
| 4 | 9A3 |
|
|
6A4 |
|
| 7A4 |
|
| 8A4 |
| 1 | 9A4 |
| 1 |
6A5 |
|
| 7A5 |
|
| 8A5 |
|
| 9A5 |
|
|
6A6 |
|
| 7A6 |
|
|
|
|
| 9A6 |
|
|
Tổng số buổi vắng trong tuần: 48 - Không phép: 07
+ Đi học trễ: 6A3 (Minh Hiếu, Thế Vy)
+Nghỉkhông phép: 7A3 (Hoàng), 8A3 (Hòa, Thành, Nhung, Thoa), 8A4 (Quân), 9A4 (Nghĩa)
+ Cúp tiết:
2. Đồng phục:
3. Tác phong:
4. Vệ sinh: 7A2 (Lớp dơ 2 lần), 7A4 (Hàn)
5. Quy tắc ứng xử:
6. BQCC:
7. ATGT:
8. Truy bài đầu giờ: 7A4 (Nhật Anh)
II. HỌC TẬP:
Lớp | Tiết A | Tiết B | Tiết C | Tiết D | Không kí sổ đầu bài | Lớp | Tiết A | Tiết B | Tiết C | Tiết D | Không kí sổ đầu bài |
6A1 | 20 |
|
|
| TD, Địa | 8A1 | 23 |
|
|
| Sử |
6A2 | 21 |
|
|
| Nhạc | 8A2 | 24 |
|
|
|
|
6A3 | 22 |
|
|
|
| 8A3 | 24 |
|
|
|
|
6A4 |
|
|
|
|
| 8A4 | 24 |
|
|
|
|
6A5 | 22 |
|
|
|
| 8A5 | 23 |
|
|
|
|
6A6 |
|
|
|
|
| 9A1 | 24 |
|
|
|
|
7A1 | 21 |
|
|
| Tin (2 tiết) | 9A2 | 24 |
|
|
|
|
7A2 | 23 |
|
|
|
| 9A3 | 24 |
|
|
|
|
7A3 | 23 |
|
|
|
| 9A4 | 20 |
|
|
| Toán (3 tiết), Địa (1 tiết) |
7A4 | 21 |
|
|
| Văn (2 tiết) | 9A5 | 22 |
|
|
| Địa, Sinh |
7A5 | 23 |
|
|
|
| 9A6 | 23 |
|
|
|
|
7A6 | 22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III. NHẬN XÉT CHUNG:
1. Về học tập:
§Ưu điểm:
- 100% lớp đạt tiết học A.
§Tồn tại: Nhiều tiết GVBM chưa ký sổ đầu bài. Một số lớp không nộp sổ đầu bài nên không có điểm học tập.
2. Về nội quy:
3. Tuyên dương người tốt – việc tốt: Em Kiệt 6A5 – Em Hoàng Thái 7A5 nhặt của rơi trả người mất.
- Chuyên cần: HS vắng nhiều, nhiều HS nghỉ học không phép, nhiều HS đi học trễ.
- Đồng phục: Một số lớp thực hiện đồng phục rất tốt.
- Vệ sinh: Thực hiện chưa tốt.
- Phê bình: Hai lớp 6A4, 6A6 chưa nộp Sổ đầu bài đúng quy định để lớp trực tổng kết.
IV. BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ THI ĐUA TUẦN THỨ 01:
LỚP | 6A1 | 6A2 | 6A3 | 6A4 | 6A5 | 6A6 | 7A1 | 7A2 | 7A3 | 7A4 | 7A5 | 7A6 |
Nội quy | 40 | 40 | 38 | 40 | 40 | 40 | 40 | 38 | 37 | 38 | 40 | 40 |
Học tập | 60 | 60 | 60 |
| 60 |
| 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 |
T.Cộng | 100 | 100 | 98 | 40 | 100 | 40 | 100 | 98 | 97 | 98 | 100 | 100 |
X.loại | Xs | Xs | XS | Yếu | Xs | Yếu | Xs | XS | XS | Xs | Xs | Xs |
Hạng | 1 | 1 | 15 | 22 | 1 | 22 | 1 | 15 | 18 | 15 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP | 8A1 | 8A2 | 8A3 | 8A4 | 8A5 | 9A1 | 9A2 | 9A3 | 9A4 | 9A5 | 9A6 |
|
Nội quy | 40 | 40 | 28 | 37 | 40 | 40 | 40 | 40 | 37 | 40 | 40 |
|
Học tập | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 |
|
T.Cộng | 100 | 100 | 88 | 97 | 100 | 100 | 100 | 100 | 97 | 100 | 100 |
|
X.loại | Xs | Xs | Tốt | Xs | Xs | Xs | Xs | Xs | Xs | Xs | Xs |
|
Hạng | 1 | 1 | 21 | 18 | 1 | 1 | 1 | 1 | 18 | 1 | 1 |
|
B. CÔNG TÁC CHỦ NHIỆM TUẦN02:
1. Tiếp tục thực hiện việc trang trí lớp, nhắc nhở đóng Bảo hiểm Y tế.
2. Giáo dục HS thực hiện ATGT, PCMT, PCTNXH, chấp hành nội quy nhà trường
3. Lập hồ sơ chủ nhiệm theo mẫu. Báo cáo số lượng PHHS đăng ký học trường PT Quốc tế về HT
3. Nộp biên bản họp CMHS về HT
4. Thông báo lịch nghỉ Lễ Quốc khánh 2/9 (không được nghỉ bù)
5. GVCN nhắc nhở HS Chấp hành tốt luật ATGT – Nội qui nhà trường ( Nộp cam kết về Phòng Đoàn đội) – Giữ gìn VS chung – không đá bóng, bóng rỗ trước giờ học và giờ chơi – không tụ tập trước cổng trường khi ra về.
6. Lớp trực tuần : 9A2 (cô Đỗ Vũ Hạ Quyên).
TỔ CHỦ NHIỆM
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn