STT | Họ tên học sinh | Năm sinh | Nữ | Lớp | Môn dự thi |
1 | Nguyễn Thị Phương Trinh | 1996 | Nữ | 9A4 | Toán học |
2 | Đỗ Tường Vân | 1997 | Nữ | 8A4 | Tin học |
3 | Nguyễn Dương Hoàng Hải | 1997 |
| 8A1 | Tin học |
4 | Nguyễn Võ Duy Anh | 1997 |
| 8A1 | Tin học |
5 | Trần Thị Thanh Vân | 1996 | Nữ | 9A4 | Tiếng Anh |
6 | Đoàn Phương Châu | 1996 | Nữ | 9A4 | Tiếng Anh |
7 | Nguyễn Tường Vi | 1996 | Nữ | 9A4 | Sinh học |
8 | Nguyễn Thanh Phúc | 1996 |
| 9A4 | Sinh học |
9 | Lê Ánh Linh | 1996 | Nữ | 9A4 | Ngữ văn |
10 | Nguyễn Lê Thanh Thủy | 1996 | Nữ | 9A4 | Ngữ văn |
11 | Lê Thị Tú Như | 1996 | Nữ | 9A4 | Lịch sử |
12 | Vũ Hải Phong | 1996 |
| 9A4 | Hóa học |
13 | Nguyễn Thị Đan Quế | 1996 | Nữ | 9A4 | Hóa học |
14 | Lâm Tuấn Tú | 1996 | Nữ | 9A4 | Hóa học |
15 | Nguyễn Thị Trang | 1996 | nữ | 9A4 | Địa lý |
16 | Nguyễn Đình Xuân | 1996 | Nữ | 9A4 | Địa lý |
17 | Phan Nguyễn Hiền Lương | 1996 | Nữ | 9A4 | Địa lý |
18 | Bùi Xuân Khải | 1996 | Nữ | 9A4 | Vật lý |
19 | Nguyễn Trọng Thăng | 1996 |
| 9A4 | Vật lý |
20 | Vũ Minh Đạt | 1996 |
| 9A4 | Vật lý |
Tác giả: ht
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn