A. ĐÁNH GIÁ CÔNG TÁC TUẦN 08: lớp 8A1 trực và đánh giá.
I. NỘI QUY:
1. Chuyên cần:
Lớp | Số buổi vắng | Không phép | Lớp | Số buổi vắng | Không phép | Lớp | Số buổi vắng | Không phép | Lớp | Số buổi vắng | Không phép |
6A1 |
| 2 | 7A1 |
|
| 8A1 |
|
| 9A1 |
|
|
6A2 |
|
| 7A2 |
|
| 8A2 |
|
| 9A2 |
|
|
6A3 |
|
| 7A3 |
| 2 | 8A3 |
| 1 | 9A3 |
|
|
6A4 |
|
| 7A4 |
|
| 8A4 |
|
| 9A4 | 2 |
|
6A5 |
|
| 7A5 |
|
|
|
|
| 9A5 |
|
|
6A6 |
| 2 | 7A6 |
|
|
|
|
| 9A6 |
|
|
Tổng số buổi vắng trong tuần: 52 - Không phép: 9
+ Đi học trễ: Thành, Số 76A3; Số 2, 11, 28 6A5; Số 18 6A6; Số 21, Nhân 7a4; Quốc Anh, số 5 7A5; Số 11 7A6; Bảo 8A2; Huy 8A3; Danh 8A4; Linh, Uyên 9A4.
+Nghỉkhông phép: Tú Anh 6A1 (2 buổi); Khoa 6A6 (2 buổi); Thuận 7A3; Huy 8A3; Hiền, Trường 9A4.
+ Cúp tiết:Không có.
2. Đồng phục:Nhung, Minh 6A3; Nghĩa 8A3 (không bỏ áo trong quần)
3. Tác phong: Huy, Tính, Huân, Khôi 9A6 (hút thuốc lá trong giờ học).
4. Vệ sinh trường, lớp, cá nhân: Tốt.
5. Kỉ luật - trật tự - lễ phép: Vy, Dung, Văn mâu thuẫn gây mất đoàn kết 7A6.
6. Bảo quản của công: Kiệt 7A3 không bảo quản của công.
7. ATGT:Tốt.
8. Truy bài đầu giờ:Hoàn, Khải 7A1 và Khang 7A4 không nghiêm túc giờ chào cờ.
Lớp | Tiết A | Tiết B | Tiết C | Không kí sổ đầu bài | Lớp | Tiết A | Tiết B | Tiết C | Không kí sổ đầu bài |
6A1 | 28 | 0 | 0 |
| 7A6 | 29 | 0 | 0 |
|
6A2 | 27 | 0 | 0 |
| 8A1 | 29 | 0 | 0 |
|
6A3 | 25 | 0 | 0 |
| 8A2 | 28 | 0 | 0 |
|
6A4 | 28 | 0 | 0 |
| 8A3 | 28 | 0 | 0 |
|
6A5 | 27 | 1 | 0 |
| 8A4 | 26 | 0 | 0 |
|
6A6 | 27 | 0 | 0 |
| 9A1 | 20 | 0 | 0 |
|
7A1 | 30 | 0 | 0 |
| 9A2 | 30 | 0 | 0 |
|
7A2 | 25 | 0 | 0 |
| 9A3 | 30 | 0 | 0 |
|
7A3 | 29 | 1 | 0 |
| 9A4 | 29 | 1 | 0 |
|
7A4 | 28 | 0 | 0 |
| 9A5 | 30 | 0 | 0 |
|
7A5 | 29 | 0 | 0 |
| 9A6 | 30 | 0 | 0 |
|
+ Đa số các lớp thực hiện tốt nề nếp nhà trường;
+ Vệ sinh trường, lớp, cá nhân: Tốt
+ An toàn giao thông: thực hiện tốt;
+ Đa số các lớp đều đạt tiết học A.
Tuyên dương:
Các lớp xếp loại xuất sắc toàn diện: 6A2, 6A4, 7A2, 8A1, 9A1, 9A2, 9A3 và 9A5.
vVề kỉ luật:
- Giờ giấc: Vẫn còn nhiều hiện tượng HS đi học trễ
- Học sinh nghỉ không phép: Tú Anh 6A1 (2 buổi); Khoa 6A6 (2 buổi); Thuận 7A3; Huy 8A3; Hiền, Trường 9A4. Tăng so với tuần trước 4 trường hợp.
- Đồng phục: Nhung, Minh 6A3; Nghĩa 8A3 (không bỏ áo trong quần)
- Tác phong: Huy, Tính, Huân, Khôi 9A6 (hút thuốc lá trong giờ học).
- Kỉ luật - trật tự - lễ phép: Vy, Dung, Văn mâu thuẫn gây mất đoàn kết 7A6.
- Bảo quản của công: Kiệt 7A3 không bảo quản của công.
- Truy bài đầu giờ: Hoàn, Khải 7A1 và Khang 7A4 không nghiêm túc giờ chào cờ.
vVề học tập: 7A3 và 9A4 còn có tiết học xếp loại B.
vBẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ THI ĐUA TUẦN THỨ 08:
LỚP | 6A2 | 6A3 | 6A5 | 6A6 | 7A3 | 7A4 | 7A5 | 7A6 | 8A2 | 8A3 | 8A4 | 9A2 | 9A3 | 9A4 | 9A5 | 9A6 | |||||||||||||||
Nội quy | 40 | 37 | 38 | 36 | 36 | 38 | 39 | 34 | 39 | 36 | 39 | 40 | 40 | 30 | 40 | 35 | |||||||||||||||
Học tập | 60 | 60 | 60 | 60 | 55 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 55 | 60 | 60 | |||||||||||||||
T.Cộng | 100 | 97 | 98 | 96 | 91 | 98 | 99 | 94 | 99 | 96 | 99 | 100 | 100 | 85 | 100 | 95 | |||||||||||||||
Xếp loại | XS | XS | XS | XS | Tốt | XS | XS | Tốt | XS | XS | XS | XS | XS | Tốt | XS | XS | |||||||||||||||
Hạng | 1 | 14 | 12 | 15 | 21 | 12 | 9 | 20 | 9 | 15 | 9 | 1 | 1 | 22 | 1 | 17 | |||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||||||||||
LỚP | 6A1 | 6A4 | 7A1 | 7A2 | 8A1 | 9A1 |
| ||||||||||||||||||||||||
Nội quy | 35 | 40 | 35 | 40 | 40 | 40 |
| ||||||||||||||||||||||||
Học tập | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 |
| ||||||||||||||||||||||||
T.Cộng | 95 | 100 | 95 | 100 | 100 | 100 |
| ||||||||||||||||||||||||
Xếp loại | XS | XS | XS | XS | XS | XS |
| ||||||||||||||||||||||||
Hạng | 17 | 1 | 17 | 1 | 1 | 1 |
| ||||||||||||||||||||||||
B. CÔNG TÁC CHỦ NHIỆM TUẦN09:
TỔ CHỦ NHIỆM
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn