A. ĐÁNH GIÁ CÔNG TÁC TUẦN 06[Do lớp 9A6 trực và đánh giá].
I. NỘI QUY:
1. Chuyên cần:
Lớp | Số buổi vắng | Không phép | Lớp | Số buổi vắng | Không phép | Lớp | Số buổi vắng | Không phép | Lớp | Số buổi vắng | Không phép |
6A1 |
|
| 7A1 |
|
| 8A1 |
|
| 9A1 |
|
|
6A2 |
|
| 7A2 |
|
| 8A2 |
|
| 9A2 |
|
|
6A3 |
|
| 7A3 |
|
| 8A3 |
|
| 9A3 |
|
|
6A4 |
|
| 7A4 |
|
| 8A4 |
|
| 9A4 |
|
|
6A5 |
|
| 7A5 |
|
| 8A5 |
|
| 9A5 |
|
|
6A6 |
|
| 7A6 |
|
|
|
|
| 9A6 |
|
|
Tổng số buổi vắng trong tuần: 53 - Không phép: 0
+ Đi học trễ: Thảo, Hoàng(6A2), Hương, Bảo(6A5) Thư, Hồng Anh(6A3), Hùng(6A5), Xuân Anh(7A3), Vy(7A3), Thịnh(7A6). Hiếu(8A2), Nghĩa(9A4)
+Nghỉkhông phép:
+ Cúp tiết:
2. Đồng phục:Không đeo khăn quàng: Khánh Linh(6A1), Thành(8A3), Hùng(6A6), Ân(6A6), Minh, Vũ(7A3), Thông(8A2). Mặc sai đồng phục: Hiếu(6A3) , Bảo(6A4) không lo go, Ân(6A6) không phù hiệu, không lo go, Ân(6A6) không thắt lưng, không phù hiệu, Lộc(7A3) không đồng phục, Hoàng(7A3) không phù hiệu, (7A3), không khăn quàng, Long(7A3) không dây nịt, Hiếu(8A2) không phù hiệu, Minh(9A1) không thắt lưng.
3. Tác phong:
4. Vệ sinh trường, lớp, cá nhân:
5. Kỉ luật - trật tự - lễ phép: Hiếu, Bảo(7A5) chửi thề.
6. BQCC:
7. ATGT:Phê bình: Thọ(9A6), Tấn Đạt, Châu(9A4) đi xe máy.
8. Truy bài đầu giờ:Linh(6A2), Lớp ồn(7A3), (8A3).
Lớp | Tiết A | Tiết B | Tiết C | Không kí sổ đầu bài | Lớp | Tiết A | Tiết B | Tiết C | Không kí sổ đầu bài |
6A1 | 32 |
|
|
| 8A1 | 27 | 1 |
|
|
6A2 | 30 |
|
|
| 8A2 | 35 |
|
|
|
6A3 | 30 |
|
| 1(TD) | 8A3 | 35 |
|
|
|
6A4 | 31 |
|
| 1(Họa) | 8A4 | 37 |
|
|
|
6A5 | 31 |
|
|
| 8A5 | 37 |
|
|
|
6A6 | 30 |
|
| 2(Họa, Sinh) | 9A1 | 28 |
|
|
|
7A1 | 35 |
|
|
| 9A2 | 30 | 2(Địa,Toán) |
|
|
7A2 | 35 |
|
|
| 9A3 | 30 |
|
|
|
7A3 | 35 | 1(Toán) |
|
| 9A4 | 34 |
|
|
|
7A4 | 34 |
|
| 1(Sinh) | 9A5 | 32 | 1(Sinh) |
|
|
7A5 | 35 | 1(Sinh) |
|
| 9A6 | 31 | 1(Tin) |
| 1(Anh) |
7A6 | 33 | 1(Tin) |
|
|
|
|
|
|
|
*Nhận xét chung về học tập:
+ Đa số các lớp thực hiện tốt nề nếp nhà trường; Không có hs nghỉ không phép.
+ Đa số các lớp đều đạt tiết học A.
Tuyên dương:
+ Các lớp xếp loại xuất sắc toàn diện: 6A4, 7A1, 7A2, 7a4, 8A4, 8a5,9A3.
Ưu điểm:
+ Đa số các em nghỉ học đều có xin phép.
+ Đa số các em có ý thức trong việc giữ gìn vệ sinh cá nhân.
+ Thực hiện khá tốt việc truy bài đầu giờ.
Tồn tại:
+ Ý thức giữ vệ sinh hành lang lớp học chưa tốt.
+ Hiện tượng đi học trễ tăng lên khá nhiều.
+ HS khối còn vi phạm ATGT.
+ Mặc sai đồng phục, thiếu logo, không đeo khăn quàng tập trung nhiều ở khối 6,7
vBẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ THI ĐUA TUẦN THỨ 06:
LỚP | 6A1 | 6A2 | 6A3 | 6A4 | 6A5 | 6A6 | 7A1 | 7A2 | 7A3 | 7A4 | 7A5 | 7A6 | 8A1 | 8A2 | 8A3 | 8A4 | 8A5 |
| |||||||||||||||||
Nội quy | 37 | 37 | 34 | 40 | 36 | 35 | 40 | 40 | 29 | 40 | 30 | 39 | 40 | 35 | 35 | 40 | 40 |
| |||||||||||||||||
Học tập | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 55 | 60 | 55 | 55 | 50 | 60 | 60 | 60 | 60 |
| |||||||||||||||||
Đ.Cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||||||||||||
T.cộng | 97 | 97 | 94 | 100 | 96 | 95 | 100 | 100 | 84 | 100 | 85 | 94 | 90 | 95 | 95 | 100 | 100 |
| |||||||||||||||||
Xếp loại | XS | XS | Tốt | XS | XS | XS | XS | XS | Khá | XS | Tốt | Tốt | Tốt | XS | XS | XS | XS |
| |||||||||||||||||
Hạng | 9 | 9 | 16 | 1 | 12 | 18 | 1 | 1 | 22 | 1 | 21 | 16 | 19 | 13 | 13 | 1 | 1 |
| |||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||||||||||||
LỚP | 9A1 | 9A2 | 9A3 | 9A4 | 9A5 | 9A6 |
| ||||||||||||||||||||||||||||
Nội quy | 37 | 40 | 40 | 39 | 40 | 40 |
| ||||||||||||||||||||||||||||
Học tập | 60 | 50 | 60 | 60 | 55 | 55 |
| ||||||||||||||||||||||||||||
Đ.cộng |
|
|
|
|
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||||
T.Cộng | 97 | 90 | 100 | 99 | 95 | 95 |
| ||||||||||||||||||||||||||||
Xếp loại | XS | Tốt | XS | XS | XS | XS |
| ||||||||||||||||||||||||||||
Hạng | 9 | 19 | 1 | 8 | 13 | 13 |
| ||||||||||||||||||||||||||||
B. CÔNG TÁC CHỦ NHIỆM TUẦN07:
TỔ CHỦ NHIỆM
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn