A. ĐÁNH GIÁ CÔNG TÁC TUẦN 03: [Do lớp 9A2 trực và đánh giá].
I. NỘI QUY:
1. Chuyên cần:
Lớp | Số buổi vắng | Không phép | Lớp | Số buổi vắng | Không phép | Lớp | Số buổi vắng | Không phép | Lớp | Số buổi vắng | Không phép |
6A1 | 0 |
| 7A1 |
|
| 8A1 |
|
| 9A1 |
|
|
6A2 | 0 |
| 7A2 |
|
| 8A2 |
| 1 | 9A2 |
|
|
6A3 | 0 |
| 7A3 |
|
| 8A3 |
|
| 9A3 |
|
|
6A4 | 0 |
| 7A4 |
|
| 8A4 |
|
| 9A4 |
|
|
6A5 | 0 |
| 7A5 |
|
|
|
|
| 9A5 |
|
|
6A6 | 0 |
| 7A6 |
|
|
|
|
| 9A6 |
|
|
Tổng số buổi vắng trong tuần: 31 - Không phép: 01
+ Đi học trễ: Hiếu(6A3) Loan(6A1), Mạnh(7A5), Ngân(6A5), Kiệt(9A6), Khoa(8A3), Khôi(8A4)
+Nghỉkhông phép: Hà My(8A2).
+ Cúp tiết:Không có
2. Đồng phục:Nhung(6A3) mặc sai đồng phục.
3. Tác phong: Nghĩa(8A3) không nghiêm túc trong giờ học, Tân(9A4) ý thức trong giờ tự quản không tốt.
4. Vệ sinh trường, lớp, cá nhân:
5. Kỉ luật - trật tự - lễ phép: Đầm(9A4) có thái độ không tốt với học sinh khối 6, Phúc(6A3) vô lễ với giáo viên GDCD, Duy(7A2) leo trèo cây giờ ra về, Bảo(7A3) đánh bạn Trung(7A3).
6. BQCC: Không có
7. ATGT:
8. Truy bài đầu giờ:Hậu, Tín, Huy, Hưng(9A6) giờ truy bài xuống căn tin, lớp 9A1 ồn(1/9), 8A1 ồn(29/8)
Lớp | Tiết A | Tiết B | Tiết C | Không kí sổ đầu bài | Lớp | Tiết A | Tiết B | Tiết C | Không kí sổ đầu bài |
6A1 | 17 | 0 | 0 |
| 7A6 | 14 | 1 | 0 | 4(2Anh, Toán, TD) |
6A2 | 15 | 0 | 0 | 3(Văn,2tiết KHTN) | 8A1 | 17 | 0 | 0 | 2(SHL, Văn) |
6A3 | 19 | 0 | 0 |
| 8A2 | 17 | 0 | 0 | 2(Văn) |
6A4 | 15 | 0 | 0 | 2(KHTN) | 8A3 | 16 | 0 | 0 | 2(C.Nghệ. TD) |
6A5 | 17 | 0 | 0 | 2(SHL,Địa) | 8A4 | 17 | 0 | 0 | 2(Nhạc) |
6A6 | 13 | 0 | 0 | 3(Anh, 2KHTN) | 9A1 | 16 | 0 | 0 | 2Anh) |
7A1 | 19 | 0 | 0 |
| 9A2 | 16 | 0 | 0 |
|
7A2 | 17 | 0 | 0 | 2(CD) | 9A3 | 17 | 0 | 0 |
|
7A3 | 17 | 0 | 0 | 2(SHL, Toán) | 9A4 | 18 | 0 | 0 | 2(Văn) |
7A4 | 18 | 0 | 0 | 1(Sinh) | 9A5 | 16 | 0 | 0 | 1(Văn) |
7A5 | 16 | 1 | 0 | 2(SHL, C.Nghệ) | 9A6 | 17 | 0 | 0 | 2(Sinh,TD) |
+ Đa số các lớp thực hiện tốt nề nếp nhà trường, có 1 hs nghỉ không phép.
+ Đa số các lớp đều đạt tiết học A.
+ Đồng phục: Thực hiện tốt.
+ Vệ sinh trường, lớp tương đối tốt.
+ Thực hiện ATGT tốt.
Tuyên dương:
+ Các lớp xếp loại xuất sắc toàn diện: 6A2, 6A4, 6A6, 7A1, 7A4, 9A2, 9A3, 9A5.
Tồn tại:
vVề kỷ luật:
- Giờ giấc: Vẫn còn hiện tượng HS đi học trễ.
- Phê bình bạn Bảo(7A3) đánh bạn.
- ATGT: Vẫn còn hiện tượng HS không đội mũ bảo hiểm khi phụ huynh đưa đón.
- Trong tuần qua đã xảy ra hiện tượng học sinh gây gỗ đánh nhau: Bảo(7A3), đã có hs vô lễ với gv, ý thức tự quản của hs chưa tốt, Đầm 9A4 vẫn chưa nhường nhịn các em lớp 6.
- Truy bài đầu giờ: Một số HS còn xuống căn tin.
- Sao đỏ các lớp trực chưa cập nhật thời gian trực tuần.
vVề học tập:
- Một số lớp vẫn có tiết học B như lớp: 7A5, 7A6.
- Một số học sinh chưa có cố gắng trong học tập, học bài cũ và chuẩn bị bài mới chưa tốt.
vBẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ THI ĐUA TUẦN THỨ 03:
LỚP | 6A2 | 6A3 | 6A5 | 6A6 | 7A3 | 7A4 | 7A5 | 7A6 | 8A2 | 8A3 | 8A4 | 9A2 | 9A3 | 9A4 | 9A5 | 9A6 |
| |||||||||||||||||
Nội quy | 40 | 32 | 39 | 40 | 35 | 40 | 39 | 40 | 37 | 38 | 39 | 40 | 40 | 35 | 40 | 32 |
| |||||||||||||||||
Học tập | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 55 | 55 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 |
| |||||||||||||||||
T.Cộng | 100 | 92 | 99 | 100 | 95 | 100 | 94 | 95 | 97 | 98 | 99 | 100 | 100 | 95 | 100 | 92 |
| |||||||||||||||||
Xếp loại | Xs | T | Xs | Xs | Xs | Xs | T | Xs | Xs | Xs | Xs | Xs | Xs | Xs | Xs | T |
| |||||||||||||||||
Hạng | 1 | 21 | 9 | 1 | 15 | 1 | 20 | 15 | 12 | 11 | 9 | 1 | 1 | 15 | 1 | 21 |
| |||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||||||||||||
LỚP | 6A1 | 6A4 | 7A1 | 7A2 | 8A1 | 9A1 |
| |||||||||||||||||||||||||||
Nội quy | 37 | 40 | 40 | 37 | 35 | 35 |
| |||||||||||||||||||||||||||
Học tập | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 |
| |||||||||||||||||||||||||||
T.Cộng | 97 | 100 | 100 | 97 | 95 | 95 |
| |||||||||||||||||||||||||||
Xếp loại | XS | Xs | Xs | Xs | Xs | Xs |
| |||||||||||||||||||||||||||
Hạng | 12 | 1 | 1 | 12 | 15 | 15 |
| |||||||||||||||||||||||||||
B. CÔNG TÁC CHỦ NHIỆM TUẦN04:
TỔ CHỦ NHIỆM
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn