A. ĐÁNH GIÁ CÔNG TÁC TUẦN 19: lớp 6A2 trực và đánh giá.
I. NỘI QUY:
1. Chuyên cần:
Lớp | Số buổi vắng | Không phép | Lớp | Số buổi vắng | Không phép | Lớp | Số buổi vắng | Không phép | Lớp | Số buổi vắng | Không phép |
6A1 |
|
| 7A1 |
|
| 8A1 |
|
| 9A1 |
|
|
6A2 |
|
| 7A2 |
|
| 8A2 |
|
| 9A2 | 1 |
|
6A3 |
|
| 7A3 |
|
| 8A3 |
|
| 9A3 |
|
|
6A4 |
|
| 7A4 |
|
| 8A4 |
|
| 9A4 |
|
|
6A5 |
|
| 7A5 |
| 1 | 8A5 | 1 |
|
|
|
|
6A6 |
|
| 7A6 |
| 1 | 8A6 | 1 |
|
|
|
|
Tổng số buổi vắng trong tuần: 63 - Không phép: 5
+ Đi học trễ: Thành, Hoàng, Kiều6A3; Vũ, Hải, Hân, Vũ 6A4; Phúc, Kiệt 6A6; Trường, Hiếu 7a4; Thành, Linh 6a5; Ngân 8a5; Phương Anh 9a3.
+Nghỉkhông phép: Tuyết 7a5 (1 buổi); Phụng 8a5 (1 buổi); Luân 7A6; Hoàng 8A6; Duy 9a2.
+ Cúp tiết:Không có.
2. Đồng phục:Tốt.
4. Vệ sinh trường, lớp, cá nhân: Tốt.
5. Kỉ luật - trật tự - lễ phép:Tốt.
6. Bảo quản của công: Tốt.
7. ATGT:Tốt.
8. Truy bài đầu giờ:Tốt.
Lớp | Tiết A | Tiết B | Tiết C | Không kí sổ đầu bài | Lớp | Tiết A | Tiết B | Tiết C | Không kí sổ đầu bài |
6A1 | 28 | 0 | 0 |
| 7A6 | 29 | 0 | 0 |
|
6A2 | 27 | 0 | 0 |
| 8A1 | 29 | 0 | 0 |
|
6A3 | 25 | 0 | 0 |
| 8A2 | 28 | 0 | 0 |
|
6A4 | 28 | 0 | 0 |
| 8A3 | 28 | 0 | 0 |
|
6A5 | 27 | 0 | 0 |
| 8A4 | 26 | 0 | 0 |
|
6A6 | 27 | 0 | 0 |
| 9A1 | 20 | 0 | 0 |
|
7A1 | 30 | 0 | 0 |
| 9A2 | 30 | 0 | 0 |
|
7A2 | 25 | 0 | 0 |
| 9A3 | 30 | 0 | 0 |
|
7A3 | 29 | 0 | 0 |
| 9A4 | 29 | 0 | 0 |
|
7A4 | 28 | 0 | 0 |
| 9A5 | 30 | 0 | 0 |
|
7A5 | 29 | 0 | 0 |
| 9A6 | 30 | 0 | 0 |
|
· Ưu điểm:
+ Đa số các lớp thực hiện tốt nề nếp nhà trường;
+ Vệ sinh trường, lớp, cá nhân: Tốt
+ An toàn giao thông: thực hiện tốt;
+ Đa số các lớp đều đạt tiết học A.
Tuyên dương:
Các lớp xếp loại xuất sắc toàn diện: 6a1; 6A2, 7A1, 7A2, 7A3, 8A1, 9A1, 9A4, 8A2, 8A3 và 8A4.
· Tồn tại:
v Về kỉ luật:
- Giờ giấc: Vẫn còn nhiều hiện tượng HS đi học trễ
Học sinh nghỉ không phép:Tuyết 7a5 (1 buổi); Phụng 8a5 (1 buổi); Luân 7A6; Hoàng 8A6; Duy 9a2.
- Đồng phục: Tốt
- Tác phong: Tốt
- Kỉ luật - trật tự - lễ phép: Tốt
- Bảo quản của công: Tốt.
- Truy bài đầu giờ: Tốt
v Về học tập: Tốt
v BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ THI ĐUA TUẦN THỨ 19:
LỚP | 6A3 | 6A4 | 6A5 | 6A6 | 7A3 | 7A4 | 7A5 | 7A6 | 8A2 | 8A3 | 8A4 | 8A5 | 8A6 | 9A2 | 9A3 | 9A4 | |||||||||||||||
Nội quy | 37 | 36 | 38 | 38 | 36 | 38 | 37 | 37 | 40 | 40 | 40 | 37 | 37 | 37 | 39 | 40 | |||||||||||||||
Học tập | 60 | 60 | 60 | 60 | 55 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | |||||||||||||||
T.Cộng | 97 | 96 | 98 | 98 | 91 | 98 | 97 | 97 | 100 | 100 | 100 | 97 | 97 | 97 | 99 | 100 | |||||||||||||||
Xếp loại | XS | XS | XS | XS | Tốt | XS | XS | XS | XS | XS | XS | XS | XS | XS | XS | XS | |||||||||||||||
Hạng | 16 | 22 | 13 | 13 | 21 | 13 | 16 | 16 | 1 | 1 | 1 | 16 | 16 | 16 | 12 | 1 | |||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||||||||||
LỚP | 6A1 | 6A2 | 7A1 | 7A2 | 8A1 | 9A1 |
| ||||||||||||||||||||||||
Nội quy | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 |
| ||||||||||||||||||||||||
Học tập | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 |
| ||||||||||||||||||||||||
T.Cộng | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
| ||||||||||||||||||||||||
Xếp loại | XS | XS | XS | XS | XS | XS |
| ||||||||||||||||||||||||
Hạng | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| ||||||||||||||||||||||||
B. CÔNG TÁC CHỦ NHIỆM TUẦN20:
1. Thực hiện chủ đề “Mừng Đảng-Mừng Xuân”, kiểm tra thực hiện nội quy của HS. Tiếp tục quan tâm theo dõi những hs chưa ngoan, ngăn ngừa bạo lực học đường.
2. Các lớp tiếp tục tập dợt văn nghệ chuẩn bị sơ tuyển các TM văn nghệ ( Có lịch tổng đợt riêng)
3. Giáo dục hs về vệ sinh cá nhân, ý thức bảo vệ môi trường, giữ gìn vệ sinh trường lớp.
4. Thực hiện kế hoạch văn nghệ của trường. Thông báo các khoản đóng HK2.
5. Lớp trực tuần: 6A3 (GVCN: Cô Trần Thanh Vân).
6. GVCN gửi thư mời họp CMHS cuối HKI và thư ngỏ, hoàn tất sổ chủ nhiệm.
7. Họp CMHS lớp cuối HKI.
TỔ CHỦ NHIỆM
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn