CÔNG TÁC CHỦ NHIỆM TUẦN 07 (Tuần lễ từ 19/9 đến 26/9/2015)
|
A. ĐÁNH GIÁ CÔNG TÁC TUẦN 06: [Do lớp 9A5 trực và đánh giá]
I. NỘI QUY:
1. Chuyên cần:
Lớp | Số buổi vắng | Không phép | Lớp | Số buổi vắng | Không phép | Lớp | Số buổi vắng | Không phép | Lớp | Số buổi vắng | Không phép |
6A1 |
|
| 7A1 |
|
| 8A1 |
|
| 9A1 |
|
|
6A2 |
|
| 7A2 |
|
| 8A2 |
|
| 9A2 |
| Tuấn |
6A3 |
|
| 7A3 |
|
| 8A3 |
|
| 9A3 |
|
|
6A4 |
|
| 7A4 |
|
| 8A4 |
|
| 9A4 |
|
|
6A5 |
|
| 7A5 |
|
|
|
|
| 9A5 |
|
|
6A6 |
|
| 7A6 |
| Dung |
|
|
| 9A6 |
| Huy |
Tổng số buổi vắng trong tuần: 35 - Không phép: 03
+ Đi học trễ: Tâm (6A2); Thành, Trung Hiếu, Hưng (6A3); Kiệt, Thịnh, Trường, Toàn (6A5); Nghĩa (7A3); Toàn (9A3-25/9); Uyên (9A4-19/9)
+Nghỉkhông phép: Dung (7A6); Tuấn (9A2); Huy (9A6)
+ Cúp tiết: Không có
2. Đồng phục: Nhi (9A2, mang balo); Đầm, Uyên, Hiền, Triết (9A4, sai đồng phục); Chi (9A4, không mang giày-23/9)
3. Tác phong: Không có
4. Vệ sinh trường, lớp, cá nhân: Không có
5. Kỉ luật - trật tự - lễ phép: Nghĩa (8A3, chơi bạo lực); Sang (8A3, không nghiêm túc trong giờ học thể dục)
6. BQCC: Không có
7. ATGT: Trường (6A5, không đội nón bảo hiểm-25/9)
8. Truy bài đầu giờ: Không có
Lớp | Tiết A | Tiết B | Tiết C | Không kí sổ đầu bài | Lớp | Tiết A | Tiết B | Tiết C | Không kí sổ đầu bài |
6A1 | 26 |
|
| 6 (KHTN, Nhạc, Hoạ, CN, 2 Toán) | 7A6 | 27 |
|
| 2 (Địa, TD) + các tiết chiều thứ 6 không kí |
6A2 | 29 |
|
| 2 (TD, KHTN) | 8A1 | 29 |
|
| 4 (CN, Anh, 2 Tin) |
6A3 | 28 |
|
| 4 (TD, Toán, KHTN, GDCD) | 8A2 | 33 |
|
| 1 tiết CN nghỉ |
6A4 | 22 |
|
| 2 (Nhạc, KHTN) + không có sổ buổi chiều | 8A3 | 32 |
|
| 2 (Nhạc, Văn) |
6A5 | 26 |
|
| 6 (KHTN, 3 Toán, CN, SH) | 8A4 | 30 |
|
| 4 (TD, CN, 2 Anh) |
6A6 | 30 |
|
| 2 (GDCD, KHTN) | 9A1 | 26 |
|
| 1 (Văn) |
7A1 | 31 |
|
| 2 (Toán, Địa) | 9A2 | 28 |
|
| 2 (TD, Văn) |
7A2 | 32 |
|
| 1 (Lý) | 9A3 | 30 |
|
| 1 (TD) + 2 tiết Văn nghỉ |
7A3 | 33 |
|
|
| 9A4 | 29 | 1 (Toán) |
| 3 (Nhạc, 2 Toán) |
7A4 | 31 |
|
| 2 tiết Văn nghỉ | 9A5 | 33 |
|
|
|
7A5 | 22 |
|
| 3 (Toán, Văn, TD) + 4 tiết chiều thứ 6 không kí | 9A6 | 33 |
|
|
|
* Ưu điểm:
- Về học tập: Số tiết B giảm so với tuần trước
- Về nề nếp: Các khối lớp 7, 8, 9 thực hiện ra vào lớp đúng giờ
- Tuyên dương:
+ Đinh Thiên Bảo Kì (7A3) nhặt được của rơi, trả lại bạn
+ Các lớp xếp loại xuất sắc toàn diện : 8a2,8a4,9a5,6a1,7a1,7a2.8a1,9a1
* Tồn tại:
- Hơn 50 tiết giáo viên bộ môn chưa kí, học sinh mang sổ đầu bài về nhà, giờ TD không mang cho giáo viên kí
- Rất nhiều lớp sổ đầu bài không ghi tuần, không ghi ngày
- Lớp 6A4 không để sổ đầu bài (sáng, chiều) đúng nơi quy định gây khó khăn và mất thời gian cho lớp trực, Lớp 7A5 và 7A6 chiều thứ sáu không đem lên lớp nên số tiết của chiều thứ 6 không được kí (Không có cơ sở cho điểm nên quyết định trừ 50% điểm học tập)
- Số học sinh đi trễ tập trung chủ yếu ở khối 6
- Một số lớp sổ sao đỏ chưa kí (6A6, 7A4) và nhiều lớp sổ sao đỏ không ghi tuần, ngày tháng
- Vệ sinh lối hành lang và lối cầu thang nhiều bịch bóng và giấy rác, nước,… rơi vương vãi
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ THI ĐUA TUẦN THỨ 06
LỚP | 6A2 | 6A3 | 6A5 | 6A6 | 7A3 | 7A4 | 7A5 | 7A6 | 8A2 | 8A3 | 8A4 | 9A2 | 9A3 | 9A4 | 9A5 | 9A6 |
Nội quy | 37 | 37 | 33 | 40 | 39 | 40 | 40 | 37 | 40 | 35 | 40 | 35 | 39 | 34 | 40 | 37 |
Học tập | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 30 | 30 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 55 | 60 | 60 |
T. cộng | 97 | 97 | 93 | 100 | 99 | 100 | 70 | 67 | 100 | 95 | 100 | 95 | 99 | 89 | 100 | 97 |
Xếp loại | XS | XS | Tốt | XS | XS | XS | TB | TB | XS | XS | XS | XS | XS | Tốt | XS | XS |
Hạng | 13 | 13 | 18 | 1 | 11 | 1 | 20 | 22 | 1 | 16 | 1 | 16 | 11 | 19 | 1 | 13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP | 6A1 | 6A4 | 7A1 | 7A2 | 8A1 | 9A1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nội quy | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Học tập | 60 | 30 | 60 | 60 | 60 | 60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T. cộng | 100 | 70 | 100 | 100 | 100 | 100 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xếp loại | XS | TB | XS | XS | XS | XS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng | 1 | 20 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B. CÔNG TÁC CHỦ NHIỆM TUẦN07:
TỔ CHỦ NHIỆM
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn