A. ĐÁNH GIÁ CÔNG TÁC TUẦN 03: [Do lớp 9A3 trực và đánh giá].
I. NỘI QUY:
1. Chuyên cần:
Lớp | Số buổi vắng | Không phép | Lớp | Số buổi vắng | Không phép | Lớp | Số buổi vắng | Không phép | Lớp | Số buổi vắng | Không phép |
6A1 |
|
| 7A1 |
|
| 8A1 |
|
| 9A1 |
|
|
6A2 |
|
| 7A2 |
|
| 8A2 |
|
| 9A2 |
|
|
6A3 |
|
| 7A3 |
|
| 8A3 |
|
| 9A3 |
| 1 |
6A4 |
|
| 7A4 |
|
| 8A4 |
|
| 9A4 |
| 1 |
6A5 |
|
| 7A5 |
|
| 8A5 |
| 3 |
|
|
|
6A6 |
|
| 7A6 |
|
| 8A6 |
|
|
|
|
|
Tổng số buổi vắng trong tuần: 57 - Không phép: 05
+ Đi học trễ: Đạt,Bình, Ngọc Anh (6a4); Lan Anh (6a6); Kiệt(7a6)
+Nghỉkhông phép: Hải; Trí (2 buổi) (8a5);Phát (9a3)
+ Cúp tiết:
2. Đồng phục:Vũ, Lan (6a4); Thịnh, Nhi, Thành (6a5);Thành (7a5); Chiến(7a6);Tùng(9a2)
3. Tác phong:Khang,Thư (6a4)
4. Vệ sinh trường, lớp, cá nhân:
5. Kỉ luật - trật tự - lễ phép: Thuận(7a3)
6. BQCC:
7. ATGT:Thành (7a5) không đội nón bảo hiểm
8. Truy bài đầu giờ:
Lớp | Tiết A | Tiết B | Tiết C | Không kí sổ đầu bài | Lớp | Tiết A | Tiết B | Tiết C | Không kí sổ đầu bài |
6A1 | 16 |
|
|
| 7A6 | 17 |
|
|
|
6A2 | 16 |
|
|
| 8A1 | 19 |
|
|
|
6A3 | 18 |
|
| Toán | 8A2 | 19 |
|
|
|
6A4 | 10 |
|
| Sử,Nhạc,GDCD,Địa,CNg, TD | 8A3 | 18 |
|
|
|
6A5 | 18 |
|
|
| 8A4 | 18 |
|
|
|
6A6 | 17 |
|
|
| 8A5 | 18 | 1 |
|
|
7A1 | 17 |
|
|
| 8A6 | 18 |
|
| Anh |
7A2 | 18 |
|
|
| 9A1 | 19 |
|
|
|
7A3 | 17 |
|
|
| 9A2 | 18 |
|
|
|
7A4 | 17 | 1 |
|
| 9A3 | 17 | 1 |
|
|
7A5 | 17 |
|
|
| 9A4 | 20 |
|
|
|
*Nhận xét chung về học tập:
+ Đa số các lớp thực hiện tốt nề nếp nhà trường.
+ Đa số các lớp đều đạt tiết học A
Tuyên dương:
+ Các lớp xếp loại xuất sắc toàn diện: 6A1; 6a2; 6a3; 7a1; 7A2; 8a1;8a2; 8a3; 8a4; 8a6; 9a1.
*Nhận xét chung Về kỉ luật:
- Giờ giấc: Vẫn còn hiện tượng HS đi học trễ
- Đồng phục: Một số em chưa có ý thức trong việc thực hiện đồng phục HS
- ATGT: Vẫn còn hiện tượng HS không đội mũ bảo hiểm khi phụ huynh đưa đón.
vBẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ THI ĐUA TUẦN THỨ 03:
LỚP | 6A1 | 6A2 | 6A3 | 6A4 | 6A5 | 6A6 | 7A1 | 7A2 | 7A3 | 7A4 | 7A5 | 7A6 | 8A1 | 8A2 | 8A3 | 8A4 | ||||||||||||||||
Nội quy | 40 | 40 | 40 | 33 | 37 | 39 | 40 | 40 | 39 | 40 | 36 | 38 | 40 | 40 | 40 | 40 | ||||||||||||||||
Học tập | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 55 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | ||||||||||||||||
T.cộng | 100 | 100 | 100 | 93 | 97 | 99 | 100 | 100 | 99 | 95 | 96 | 98 | 100 | 100 | 100 | 100 | ||||||||||||||||
Xếp loại | XS | XS | XS | T | XS | XS | XS | XS | XS | XS | XS | XS | XS | XS | XS | XS | ||||||||||||||||
Hạng | 1 | 1 | 1 | 20 | 16 | 12 | 1 | 1 | 12 | 19 | 18 | 15 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||||||||||
LỚP | 8A5 | 8A6 | 9A1 | 9A2 | 9A3 | 9A4 |
| |||||||||||||||||||||||||
Nội quy | 35 | 40 | 40 | 39 | 37 | 37 |
| |||||||||||||||||||||||||
Học tập | 55 | 60 | 60 | 60 | 55 | 60 |
| |||||||||||||||||||||||||
T.Cộng | 90 | 100 | 100 | 99 | 92 | 97 |
| |||||||||||||||||||||||||
Xếp loại | T | XS | Xs | XS | T | XS |
| |||||||||||||||||||||||||
Hạng | 22 | 1 | 1 | 12 | 21 | 16 |
| |||||||||||||||||||||||||
B. CÔNG TÁC CHỦ NHIỆM TUẦN04:
TỔ CHỦ NHIỆM
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn