A. ĐÁNH GIÁ CÔNG TÁC TUẦN 24: [Do lớp 9A1 trực và đánh giá].
I. NỘI QUY:
1. Chuyên cần:
Lớp | Số buổi vắng | Không phép | Lớp | Số buổi vắng | Không phép | Lớp | Số buổi vắng | Không phép | Lớp | Số buổi vắng | Không phép |
6A1 |
|
| 7A1 |
| 8A1 |
|
| 9A1 |
| ||
6A2 |
|
| 7A2 |
| 8A2 |
|
| 9A2 |
| ||
6A3 | 1 | 7A3 |
| 8A3 |
|
| 9A3 | 1 | |||
6A4 |
| 7A4 | 3 | 8A4 |
|
| 9A4 |
| |||
6A5 |
| 7A5 |
| 8A5 |
|
|
|
| |||
6A6 |
| 7A6 |
| 8A6 |
|
|
|
|
|
Tổng số buổi vắng trong tuần: 82 - Không phép: 05
+ Đi học trễ: 7a3: Ngân; 8a3: Anh Thy; 9a3: Lộc; 7a4: Hiếu 2 lần; 9a4: Bảo, Thăng; 6a3: Hoàng 3 lần; 6a4: Lê Hân
+Nghỉkhông phép: 7a4: Tiên 3 buổi; 6a3: Hoàng
+ Cúp tiết: 9a4: Xuân, Khang
2. Đồng phục:
3. Tác phong: 9A4: Nguyễn Thanh Xuân, Lê Hoàng Khang hút thuốc; Nhân, Trân, Quý đứng xem hút thuốc không báo thầy cô
4. Vệ sinh:
5. Quy tắc ứng xử:
6. BQCC:
7. ATGT:
8. Truy bài đầu giờ: 6A4: Hải ra khỏi chỗ; 7A2: Lớp ồn ; 7A3: Quân, Phong ra khỏi chỗ; 7A4: Bảo, Thịnh 2 lần, Vũ, Quyên, Ân 2 lần, Hiếu; 8A5: Phương, Vinh
II. HỌC TẬP:
Lớp | Tiết A | Tiết B | Tiết C | Tiết D | Không kí sổ đầu bài | Lớp | Tiết A | Tiết B | Tiết C | Tiết D | Không kí sổ đầu bài |
6A1 | 25 | 3Văn, Sinh, Lý, 2Tin | 7A6 | 32 | Anh, Toán | ||||||
6A2 | 30 | 2Tin, Văn | 8A1 | 28 | 2Tin | ||||||
6A3 | 24 | Lý, 3Văn, 2Anh, 2Tin | 8A2 | 32 | 2 | Lý | |||||
6A4 | 32 | 8A3 | 35 | ||||||||
6A5 | 29 | GDCD, Sử, Toán | 8A4 | 32 | Sinh, 2Anh | ||||||
6A6 | 31 | Lý | 8A5 | 31 | 1 | ||||||
7A1 | 30 | Địa, Toán, 2Tin | 8A6 | 34 | TD, Văn | ||||||
7A2 | 34 | 9A1 | 27 | ||||||||
7A3 | 35 | 9A2 | 31 | 1 | 2Lý | ||||||
7A4 | 34 | 1 | 9A3 | 32 | 1 | Công nghệ | |||||
7A5 | 33 | Toán | 9A4 | 34 |
III. NHẬN XÉT CHUNG:
1. Về học tập:
§Ưu điểm:
- Các lớp đạt 100% tiết học A: Khối 6, 7A1, 7A2, 7A3, 7A5, 7A6, 8A1, 8A3, 8A4, 8A6, 9A1, 9A4
§Tồn tại:
- Các tiết học B: Do HS không chuẩn bị bài, không học bài, không tập trung, mất trật tự
- Nhiếu môn chưa kí Sổ đầu bài.
2. Về nội quy:
§Ưu điểm: HS thực hiện tốt đồng phục
§Tồn tại:
- Còn HS nghỉ học không phép; không nộp Sổ sao đỏ: 6A2
- 9A4: Nguyễn Thanh Xuân, Lê Hoàng Khang hút thuốc; Nhân, Trân, Quý đứng xem hút thuốc không báo thầy cô
3. Tuyên dương:
- Nguyễn văn Huy Khang(6a4): Nhặt được của rơi trả lại người mất.
- Các lớp xếp loại Xuất sắc, đạt 100 điểm: 6A1, 6A5, 6A6, 7A1, 7A5, 7A6, 8A4, 8A6, 9A1
IV. BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ THI ĐUA TUẦN THỨ 24:
LỚP | 6A1 | 6A2 | 6A3 | 6A4 | 6A5 | 6A6 | 7A1 | 7A2 | 7A3 | 7A4 | 7A5 |
Nội quy | 40 | 37 | 34 | 38 | 40 | 40 | 40 | 39 | 37 | 21 | 40 |
Học tập | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 55 | 60 |
T.Cộng | 100 | 97 | 94 | 98 | 100 | 100 | 100 | 99 | 97 | 76 | 100 |
X.loại | Xuất sắc | Xuất sắc | Tốt | Xuất sắc | Xuất sắc | Xuất sắc | Xuất sắc | Xuất sắc | Xuất sắc | Khá | Xuất sắc |
Hạng | 1 | 13 | 17 | 12 | 1 | 1 | 1 | 10 | 13 | 21 | 1 |
LỚP | 7A6 | 8A1 | 8A2 | 8A3 | 8A4 | 8A5 | 8A6 | 9A1 | 9A2 | 9A3 | 9A4 |
Nội quy | 40 | 37 | 40 | 39 | 40 | 38 | 40 | 40 | 40 | 36 | 7 |
Học tập | 60 | 60 | 50 | 60 | 60 | 55 | 60 | 60 | 55 | 55 | 60 |
T.Cộng | 100 | 97 | 90 | 99 | 100 | 93 | 100 | 100 | 95 | 91 | 67 |
X.loại | Xuất sắc | Xuất sắc | Tốt | Xuất sắc | Xuất sắc | Tốt | Xuất sắc | Xuất sắc | Xuất sắc | Tốt | TB |
Hạng | 1 | 13 | 20 | 10 | 1 | 18 | 1 | 1 | 16 | 19 | 22 |
B. CÔNG TÁC CHỦ NHIỆM TUẦN25:
TỔ CHỦ NHIỆM
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn