A. ĐÁNH GIÁ CÔNG TÁC TUẦN 21 [Do lớp6a4 trực và đánh giá].
I. NỘI QUY:
1. Chuyên cần:
Lớp | Số buổi vắng | Không phép | Lớp | Số buổi vắng | Không phép | Lớp | Số buổi vắng | Không phép | Lớp | Số buổi vắng | Không phép |
6A1 |
|
| 7A1 |
|
| 8A1 |
|
| 9A1 |
|
|
6A2 |
|
| 7A2 |
|
| 8A2 |
|
| 9A2 |
| 2 |
6A3 |
| 2 | 7A3 |
|
| 8A3 |
|
| 9A3 |
| 2 |
6A4 |
|
| 7A4 |
|
| 8A4 |
|
| 9A4 |
|
|
6A5 |
|
| 7A5 |
| 2 | 8A5 |
| 1 |
|
|
|
6A6 |
| 2 | 7A6 |
| 1 | 8A6 |
|
|
|
|
|
Tổng số buổi vắng trong tuần: 67 - Không phép: 12
+ Đi học trễ: Hiếu 7a4(2 lần); Hoàng (8a6); khánh Vy, Quang(6a2); Tuấn (6a3); Bảo, Ngân, Hân(8a5); Châu 9a3; Phát, Thy( 9a2); An, Khôi, Hoàng (9a1); Nghĩa(8a6);Hiếu 6a5; Đ.Thư 6a1; Ngọc Anh (7a6); Nhân(7a1); Hân (7a2)
+Nghỉkhông phép: Trâm, Hoàng (6a3); Ân , Nghĩa (6a6); Thành2 (7a5); Thảo (7a6); long (8a5); Minh Anh,Vân Anh (9a2); Châu, Thảo(9a3)
+ Cúp tiết:Hải(8a5), Châu (8a4), Khang(8a2) Trốn thể dục
2. Đồng phục:Hiếu 7a4; Nhi, Khang (8a2); Thành, Danh 8a4; Nghĩa 8a6; K.vy 6a2;
3. Tác phong:
4. Vệ sinh trường, lớp, cá nhân:
5. Kỉ luật - trật tự - lễ phép: 7a4 Lớp nói chuyện
6. BQCC: Thực hiện tốt
7. ATGT:Quỳnh 6a3 không đội nón bảo hiểm
8. Truy bài đầu giờ:Ngân Vân (8a5) G.Bảo 6a4
Lớp | Tiết A | Tiết B | Tiết C | Không kí sổ đầu bài | Lớp | Tiết A | Tiết B | Tiết C | Không kí sổ đầu bài |
6A1 | 32 |
|
|
| 7A6 | 26 |
|
|
|
6A2 | 29 |
|
| 2 tiết sinh, 1 SHL | 8A1 | 31 |
|
|
|
6A3 | 31 |
|
| Sinh | 8A2 | 32 |
|
| Địa, hóa |
6A4 | 31 | 1 |
|
| 8A3 | 31 | 1 |
|
|
6A5 | 31 |
|
| C nghệ | 8A4 | 30 |
|
|
|
6A6 | 31 |
|
| Nhạc | 8A5 | 31 | 2 |
| Văn |
7A1 | 32 |
|
|
| 8A6 | 32 |
|
|
|
7A2 | 32 |
|
|
| 9A1 | 25 |
|
| Sinh, hóa, văn, tin(2) |
7A3 | 31 | 1 |
| C.nghệ | 9A2 | 32 | 1 |
|
|
7A4 | 32 | 1 |
| Họa | 9A3 | 33 |
|
| Sử |
7A5 | 30 |
|
|
| 9A4 | 33 |
|
| Sinh, văn |
*Nhận xét chung về học tập:
+ Đa số các lớp thực hiện tốt nề nếp nhà trường.
+ Đa số các lớp đạt tiết học A: 6a1; 6a2; 6a3; 6a5; 6a6; 7a1; 7a2;7a5; 7a6; 8a1; 8a; 8a4; 8a6; 9a1; 9a3; 9a4
Tuyên dương:Diễm Kiều, Thanh Tâm (6a3) nhặt của rơi
+ Các lớp xếp loại xuất sắc toàn diện:8a1
vBẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ THI ĐUA TUẦN THỨ 21:
LỚP | 6A1 | 6A2 | 6A3 | 6A4 | 6A5 | 6A6 | 7A1 | 7A2 | 7A3 | 7A4 | 7A5 | 7A6 | 8A1 | 8A2 | 8A3 | 8A4 | ||||||||||||||||
Nội quy | 37 | 32 | 35 | 39 | 39 | 35 | 37 | 39 | 40 | 35 | 35 | 35 | 40 | 37 | 40 | 35 | ||||||||||||||||
Học tập | 60 | 60 | 60 | 55 | 60 | 60 | 60 | 60 | 55 | 55 | 60 | 60 | 60 | 60 | 55 | 60 | ||||||||||||||||
T.cộng | 97 | 92 | 95 | 94 | 99 | 95 | 97 | 99 | 95 | 90 | 95 | 95 | 100 | 97 | 95 | 95 | ||||||||||||||||
Xếp loại | XS | Tốt | XS | Tốt | XS | XS | XS | XS | XS | Tốt | XS | XS | XS | XS | XS | XS | ||||||||||||||||
Hạng | 4 | 19 | 9 | 18 | 2 | 9 | 4 | 2 | 9 | 20 | 9 | 9 | 1 | 4 | 9 | 9 | ||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||||||||||
LỚP | 8A5 | 8A6 | 9A1 | 9A2 | 9A3 | 9A4 |
| |||||||||||||||||||||||||
Nội quy | 35 | 36 | 35 | 35 | 35 | 37 |
| |||||||||||||||||||||||||
Học tập | 50 | 60 | 60 | 55 | 60 | 60 |
| |||||||||||||||||||||||||
T.Cộng | 85 | 96 | 95 | 90 | 95 | 97 |
| |||||||||||||||||||||||||
Xếp loại | Tốt | XS | XS | Tốt | XS | XS |
| |||||||||||||||||||||||||
Hạng | 22 | 8 | 9 | 20 | 9 | 4 |
| |||||||||||||||||||||||||
B. CÔNG TÁC CHỦ NHIỆM TUẦN22:
TỔ CHỦ NHIỆM
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn