A. ĐÁNH GIÁ CÔNG TÁC TUẦN 15: [Do lớp 7A4 trực và đánh giá].
I. NỘI QUY:
1. Chuyên cần:
Lớp | Số buổi vắng | Không phép | Lớp | Số buổi vắng | Không phép | Lớp | Số buổi vắng | Không phép | Lớp | Số buổi vắng | Không phép |
6A1 | 0 |
| 7A1 | 0 |
| 8A1 | 0 |
| 9A1 | 0 |
|
6A2 | 0 |
| 7A2 | 0 |
| 8A2 | 0 |
| 9A2 | 0 |
|
6A3 | 0 |
| 7A3 | 0 |
| 8A3 | 0 |
| 9A3 | 0 |
|
6A4 | 0 |
| 7A4 | 0 |
| 8A4 | 0 |
| 9A4 | 0 |
|
6A5 | 0 |
| 7A5 | 0 |
|
|
|
| 9A5 | 0 |
|
6A6 | 0 |
| 7A6 | 0 |
|
|
|
| 9A6 |
| 2 |
Tổng số buổi vắng trong tuần: 63 - Không phép: 02
+ Đi học trễ: Thuận (6a2); Thành+Hưng (6a3); Duy+Thịnh+Luân+Tuấn+Khang2+Ngân (6a5); Bảo+Trân (7a1); An (7a2); N.Vy (7a5); M.Anh (8a4); Kiệt (9a6).
+Nghỉkhông phép: Quân+Chi (9a6)
+ Cúp tiết:Không có
2. Đồng phục:Bình (không đeo khăn quàng); Nghĩa+Kiệt+Trí+Nhi+Đức (Không đeo khăn quàng, không đeo dây nịt).
3. Tác phong: Không có
4. Vệ sinh trường, lớp, cá nhân: Không có
5. Kỉ luật - trật tự - lễ phép: Quý+Hoàng+Trí+Trường (8a4) ý thức học kém môn Sử, Văn.
6. BQCC: Không có
7. ATGT:Thành (6a3) + Số 27 (6a5): Không đội mũ BH; Nghĩa (8a3) không đội mũ BH (3 lần).
8. Truy bài đầu giờ:Không có
Lớp | Tiết A | Tiết B | Tiết C | Không kí sổ đầu bài | Lớp | Tiết A | Tiết B | Tiết C | Không kí sổ đầu bài |
6A1 | 35 | 0 | 0 | Toán | 7A6 | 32 | 1 | 0 |
|
6A2 | 34 | 0 | 0 |
| 8A1 | 35 | 0 | 0 | TD |
6A3 | 33 | 0 | 0 | KHTN | 8A2 | 38 | 0 | 0 |
|
6A4 | 33 | 0 | 0 |
| 8A3 | 34 | 0 | 0 | TD, Anh |
6A5 | 30 | 1 | 0 | TD | 8A4 | 31 | 1 | 0 | 2 Toán |
6A6 | 30 | 0 | 0 | 2 Toán, Công Nghệ | 9A1 | 25 | 0 | 0 | 2 TD, GDCD |
7A1 | 32 | 0 | 0 | Nhạc | 9A2 | 31 | 1 | 0 |
|
7A2 | 31 | 2 | 0 | Sử | 9A3 | 33 | 1 | 0 |
|
7A3 | 33 | 0 | 0 |
| 9A4 | 33 | 0 | 0 | GDCD, Văn, Lý |
7A4 | 33 | 0 | 0 |
| 9A5 | 29 | 0 | 0 | Văn, 3 Toán |
7A5 | 33 | 0 | 0 | Toán | 9A6 | 34 | 0 | 0 | GDCD |
+ Đa số các lớp thực hiện tốt nề nếp nhà trường.
+ Các lớp đều đạt tiết học A. Không có vi phạm cúp tiết.
Tuyên dương: Các lớp xếp loại xuất sắc toàn diện: 6A1; 6a4, 6a6; 7A4; 8a1; 8a2; 9a1; 9a4; 9a5.
Tuyên dương em Hoàng Anh Sỹ lớp 7a3 nhặt được của rơi trả lại người bị mất.400
+Số tiết B không giảm so với tuần trước (7 tiết B). Lí do: Một số HS không làm bài, không chuẩn bị bài ở nhà; không mang sách và quay tài liệu trong giờ kiểm tra.
+Vẫn còn nhiều tiết GVBM chưa ký sổ đầu bài.
vVề kỉ luật:
- Giờ giấc: Vẫn còn hiện tượng HS đi học trễ nhiều (6a5)
- Đồng phục: vi phạm không đeo khăn quàng, không đeo dây nịt (7a3)
- ATGT: Vẫn còn hiện tượng HS không đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp điện (Nghĩa-8a3-3 lần).
- Ý thức bảo quản của công còn kém, HS ghi bậy, vẽ bậy lên bàn học ở các bàn phòng học bộ môn rất nhiều.
vVề học tập:
Chấn chỉnh việc không làm bài, không soạn bài ở nhà để không có tiết học B và Không nói chuyện trong giờ học làm ảnh hưởng tới lớp.
vBẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ THI ĐUA TUẦN THỨ 15:
LỚP | 6A2 | 6A3 | 6A5 | 6A6 | 7A3 | 7a4 | 7a5 | 7a6 | 8A2 | 8A3 | 8a4 | 9A2 | 9A3 | 9A4 | 9A5 | 9a6 | |||||||||||||||
Nội quy | 39 | 31 | 30 | 40 | 30 | 40 | 39 | 40 | 40 | 25 | 35 | 40 | 40 | 40 | 40 | 33 | |||||||||||||||
Học tập | 60 | 60 | 55 | 60 | 60 | 60 | 60 | 55 | 60 | 60 | 55 | 55 | 55 | 60 | 60 | 60 | |||||||||||||||
T.cộng | 99 | 91 | 85 | 100 | 90 | 100 | 99 | 95 | 100 | 85 | 90 | 95 | 95 | 100 | 100 | 93 | |||||||||||||||
Xếp loại | Xs | Tốt | Tốt | Xs | Tốt | xs | Xs | Xs | Xs | Tốt | Tốt | Xs | Xs | Xs | Xs | Tốt | |||||||||||||||
Hạng | 10 | 16 | 20 | 1 | 18 | 1 | 10 | 12 | 1 | 20 | 18 | 12 | 12 | 1 | 1 | 15 | |||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||||||||||
LỚP | 6A1 | 6A4 | 7A1 | 7A2 | 8A1 | 9A1 |
| ||||||||||||||||||||||||
Nội quy | 40 | 40 | 31 | 37 | 40 | 40 |
| ||||||||||||||||||||||||
Học tập | 60 | 60 | 60 | 40 | 60 | 60 |
| ||||||||||||||||||||||||
T.Cộng | 100 | 100 | 91 | 77 | 100 | 100 |
| ||||||||||||||||||||||||
Xếp loại | xs | xs | Tốt | Khá | xs | xs |
| ||||||||||||||||||||||||
Hạng | 1 | 1 | 16 | 22 | 1 | 1 |
| ||||||||||||||||||||||||
B. CÔNG TÁC CHỦ NHIỆM TUẦN16:
TỔ CHỦ NHIỆM
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn