A. ĐÁNH GIÁ CÔNG TÁC TUẦN 12: [Do lớp 7A1 trực và đánh giá].
I. NỘI QUY:
1. Chuyên cần:
Lớp | Số buổi vắng | Không phép | Lớp | Số buổi vắng | Không phép | Lớp | Số buổi vắng | Không phép | Lớp | Số buổi vắng | Không phép |
6A1 |
|
| 7A1 |
|
| 8A1 |
|
| 9A1 |
|
|
6A2 |
|
| 7A2 |
|
| 8A2 |
|
| 9A2 |
|
|
6A3 |
|
| 7A3 |
|
| 8A3 |
| 2 | 9A3 |
|
|
6A4 |
|
| 7A4 |
|
| 8A4 |
|
| 9A4 |
| 1 |
6A5 |
|
| 7A5 |
|
|
|
|
| 9A5 |
|
|
6A6 |
|
| 7A6 |
|
|
|
|
| 9A6 |
|
|
Tổng số buổi vắng trong tuần: 60 - Không phép: 3
+ Đi học trễ: ; Trí (8A4); Quang (9A2); Phụng (7A4);
+Nghỉkhông phép: T. Anh (9A4); Quý (8A3) 2 ngày không P.
+ Cúp tiết:Tuấn, Quang (9A2); Chiến (6A3); Khang, Huy (7A4); 12 HS lớp 7A3 trốn tập thể dục giữa giờ.
2. Đồng phục:Khang (6A4), số 14 (7A3) ko đeo dây nịt; Thy, Vy, Vân, Nhân, Thư (7A4); Xuân (8A3); Hoàng (8A4); Huy (9A6) ko đeo khăn quàng.
3. Tác phong: Tân (9A4) ko nghiêm túc trong giờ Địa
4. Vệ sinh trường, lớp, cá nhân: Không có
5. Kỉ luật - trật tự - lễ phép: Thuận (6A2), Thành (6A3), Thịnh (6A5) chơi bạo lực; ; Trường (9A4) ném nước đá vào bạn; Kiệt (7A4) đánh bạn; Vinh (7A5) chửi thề
6. BQCC: Khánh (8A4) đá banh làm bể cửa kiếng 8A1
7. ATGT:Ân (6A3) ko đội mũ bảo hiểm 2 lần; Ngọc Châu (8A2) ko đội mũ bảo hiểm;
8. Truy bài đầu giờ:Trung, Minh (7A3); Trí (8A4)
Lớp | Tiết A | Tiết B | Tiết C | Không kí sổ đầu bài | Lớp | Tiết A | Tiết B | Tiết C | Không kí sổ đầu bài |
6A1 | 31 | 0 | 0 | TD | 7A6 | 33 | 0 | 0 |
|
6A2 | 32 | 0 | 0 |
| 8A1 | 34 | 0 | 0 |
|
6A3 | 31 | 0 | 0 | CD-CN | 8A2 | 34 | 0 | 0 |
|
6A4 | 31 | 1 | 0 |
| 8A3 | 31 | 0 | 0 | CN, Anh |
6A5 | 27 | 1 | 0 | Văn | 8A4 | 32 | 0 | 0 | Anh |
6A6 | 30 | 0 | 0 | Toán | 9A1 | 25 | 1 | 0 |
|
7A1 | 33 | 0 | 0 |
| 9A2 | 34 | 0 | 0 |
|
7A2 | 33 | 0 | 0 |
| 9A3 | 34 | 0 | 0 |
|
7A3 | 32 | 1 | 0 |
| 9A4 | 32 | 0 | 0 | TD |
7A4 | 33 | 0 | 0 |
| 9A5 | 35 | 0 | 0 |
|
7A5 | 33 | 0 | 0 |
| 9A6 | 30 | 2 | 0 |
|
+ Đa số các lớp thực hiện tốt nề nếp nhà trường; tình trạng hs nghỉ không phép giảm.
+ Số HS đi học trễ giảm.
+ Việc truy bài đầu giờ thực hiện rất nghiêm túc.
+ Số tiết giờ B giảm so với tuần trước.
+ Các lớp đạt tiết học A: 6A1, 6A2, 6A3, 6A6,7A1,7A2,7A4,7A5,8A1,8A2,8A3,8A4,9A2,9A3,9A4,9A5
Tuyên dương:
+ Các lớp xếp loại xuất sắc toàn diện: 6A1; 6A6; 7A1; 7A2; 7A6; 8A1; 9A3; 9A5.
+ Các lớp tham gia tích cực việc quyên góp sách truyện “ Hưởng ứng tuần lễ học tập suốt đời”: 6A1 (163 quyển); 7A1 (112 quyển); 8A2 (71 quyển); 6A5 (45 quyển); 9A2 (40 quyển); 9A3 (35 quyển); 9A1 (25 quyển); 6A2 (21 quyển)
vTồn tại:
vVề kỉ luật:
- Giờ giấc: Hiện tượng HS đi học trễ có giảm tuy nhiên vẫn còn, nhất là vào buổi chiều.
- Đồng phục: Nhiều HS chưa thực nghiêm túc đồng phục như không đeo khăn quàng, không đeo dây nịt mang giày không đúng quy định. Đặc biệt là tình trạng HS hay mặc áo khoát trong lớp.
- ATGT: Vẫn còn hiện tượng HS không đội mũ bảo hiểm khi phụ huynh đưa đón, đặc biệt có em Ân 6A3 hai lần ko đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy.
- Vấn đề tập thể dục giữa giờ nhiều lớp, nhiều HS chưa thực hiện tốt: Nhiều HS trốn tập TD nhất là lớp 7A3 có 12 HS trốn ko tập thể dục.
- Ý thức vệ sinh và bảo quản của công chưa được tốt: nhiều em viết vẽ bậy trên bàn ghế, ăn uống làm rơi vãi thức ăn trên các hành lang lớp học, đá banh làm bể kiếng (Khánh 8A4)
- Truy bài đầu giờ: Đa số các em thực hiện tốt nhưng vẫn còn một số em còn nói chuyện gây ồn ào, ra khỏi chỗ…
vVề học tập:
- Một số lớp ý thức học tập chưa tốt bị giờ B: 6A4, 6A5, 9A1, riêng 9A6 có 2 tiết B.
- Một số lớp ý thức học tập chưa cao, còn lười học bài, soạn bài và chưa chú ý trong các giờ học…
vBẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ THI ĐUA TUẦN THỨ 12:
LỚP | 6A2 | 6A3 | 6A5 | 6A6 | 7A3 | 7A4 | 7A5 | 7A6 | 8A2 | 8A3 | 8A4 | 9A2 | 9A3 | 9A4 | 9A5 | 9A6 | |||||||||||||||||
Nội quy | 38 | 31 | 37 | 40 | 24 | 23 | 34 | 40 | 37 | 32 | 32 | 37 | 40 | 33 | 40 | 38 | |||||||||||||||||
Học tập | 60 | 60 | 55 | 60 | 55 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 50 | |||||||||||||||||
Đ.Cộng | 7 |
| 8 |
|
| 5 | 5 | 5 | 9 |
|
| 8 | 6 |
| 5 |
| |||||||||||||||||
T.cộng | 105 | 91 | 100 | 100 | 79 | 88 | 99 | 105 | 106 | 92 | 92 | 105 | 106 | 93 | 105 | 88 | |||||||||||||||||
Xếp loại | XS | Tốt | XS | XS | Khá | Tốt | XS | XS | XS | Tốt | Tốt | XS | XS | Tốt | XS | Tốt | |||||||||||||||||
Hạng | 5 | 18 | 9 | 9 | 22 | 19 | 13 | 5 | 3 | 16 | 16 | 5 | 3 | 15 | 5 | 19 | |||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||||||||||||
LỚP | 6A1 | 6A4 | 7A1 | 7A2 | 8A1 | 9A1 |
| ||||||||||||||||||||||||||
Nội quy | 40 | 37 | 40 | 40 | 40 | 40 |
| ||||||||||||||||||||||||||
Học tập | 60 | 50 | 60 | 60 | 60 | 50 |
| ||||||||||||||||||||||||||
Đ.cộng | 10 |
| 10 |
|
| 7 |
| ||||||||||||||||||||||||||
T.Cộng | 110 | 87 | 110 | 100 | 100 | 97 |
| ||||||||||||||||||||||||||
Xếp loại | XS | Tốt | XS | XS | XS | XS |
| ||||||||||||||||||||||||||
Hạng | 1 | 21 | 1 | 9 | 9 | 14 |
| ||||||||||||||||||||||||||
B. CÔNG TÁC CHỦ NHIỆM TUẦN13:
TỔ CHỦ NHIỆM
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn