A.ĐÁNH GIÁ CÔNG TÁC TUẦN 11: [Do lớp 8A5 trực và đánh giá].
I. NỘI QUY:
1. Chuyên cần:
Lớp | Số buổi vắng | Không phép | Lớp | Số buổi vắng | Không phép | Lớp | Số buổi vắng | Không phép | Lớp | Số buổi vắng | Không phép |
6A1 |
|
| 7A1 |
|
| 8A1 |
|
| 9A1 |
|
|
6A2 |
|
| 7A2 |
| 1 | 8A2 |
|
| 9A2 |
|
|
6A3 |
|
| 7A3 |
|
| 8A3 |
|
| 9A3 |
|
|
6A4 |
|
| 7A4 |
|
| 8A4 |
|
| 9A4 |
| 1 |
6A5 |
|
|
|
|
| 8A5 |
|
| 9A5 |
| 1 |
6A6 |
|
|
|
|
| 8A6 |
|
| 9A6 |
|
|
Tổng số buổi vắng trong tuần: 38, không phép : 03
- Đi học trễ: Số 22 (9a4), Hưng 9a4, số 27 (9a4), Thư 9a3, Thắng 9a5, số 17 (7a3), số 15 (7a4),
số 13(7a2), Phương 9a3, Minh Anh 6a4 (2 lần), Trung 6a4, Nhật Linh 7a4
- Nghỉ không phép: Khoa 7a2, Thảo 9a5, Hưng 9a4.
- Cúp tiết:
2. Đồng phục: Tuấn 7a4, Tuấn Đạt 6a4, Ái Linh (7a1) không phù hiệu, Khoa, Hào 7a2 sai đồng phục, Châu 7a3 sai đồng phục, Triết 8a2 mặc sai đồng phục (chiều thứ 4). Hòa 8a4 không mang giày(Thứ 3)
3. Tác phong: Nam 8a2 vào giữa trường mới đeo khăn quàng.
4. Vệ sinh trường, lớp, cá nhân: Lớp 9a2 thứ 3 lớp dơ vỏ kẹo trước lớp.
5. Kỉ luật - trật tự - lễ phép: Tín, Thọ 8a6 gây lộn đánh nhau, Hải 8a6 không nghiêm túc trong giờ Anh, Văn.
Khánh Linh 9a6 hăm dọa Quốc 9a1, Nhi 8a2, Khoa 8a5, Hiền 8a3, Châu 7a3 không tắt nguồn ĐTDĐ trong lớp học.
Danh 7a3 ý thức học kém trong tiết Toán.
6. BQCC:
7. ATGT: Phúc 6a1, số 5 (6a5), Cường 8a6( 3 ngày), Thảo 8a6, Tân, Đức (8a2).
8. Truy bài đầu giờ: : Thắng, Cường (8a6 ), Danh 7a3 trốn giờ truy bài đầu giờ ( Ngày thứ 4), Quý 7a3 ra khỏi chỗ trong giờ truy bài.
Lớp | Tiết A | Tiết B | Tiết C | Không kí sổ đầu bài | Lớp | Tiết A | Tiết B | Tiết C | Không kí sổ đầu bài |
6A1 | 25 |
|
|
| 8A2 | 23 |
|
| Công nghệ |
6A2 | 25 |
|
|
| 8A3 | 25 |
|
|
|
6A3 | 23 |
|
|
| 8A4 | 23 |
|
|
|
6A4 | 24 |
|
|
| 8A5 | 26 | 1 |
| Công nghệ |
6A5 | 23 | 1 |
|
| 8A6 | 26 |
|
|
|
6A6 | 20 |
|
| Sinh, Anh | 9A1 | 18 |
|
| Công nghệ |
7A1 | 21 |
|
|
| 9A2 | 22 | 1 |
|
|
7A2 | 21 |
|
|
| 9A3 | 22 | 1 |
|
|
7A3 | 20 | 2 |
| Địa Sử | 9A4 | 23 |
|
|
|
7A4 | 22 |
|
|
| 9A5 | 23 | 1 |
|
|
8A1 | 24 |
|
| Sinh, sử | 9A6 | 23 |
|
|
|
Ưu điểm:
- Đa số các lớp thực hiện tốt vệ sinh trường lớp, vệ sinh cá nhân.
- Nhiều lớp đạt 100% tiết học A như các lớp:6A1, 6A2, 6A3, 6A4, 6A6, 7a1, 7A2, 7A4, 8A1, 8A2, 8A3, 8A4, 8A6,9A1,9A3, 9A4, 9A6.
- Số tiết B ở các lớp có giảm.
- Số hs nghỉ học có giảm so với tuần trước: 38 trường hợp, trong đó nghỉ không phép 3 hs
- Các lớp xuất sắc toàn diện: 6a2, 6a3, 6a6, 8a1, 9a1.
Tồn tại:
Về kỉ luật:
- Chuyên cần: Vẫn còn học sinh nghỉ học không phép: 3 trường hợp ở Lớp 7a2, 9a4, 9a5.
- Giờ giấc: số học sinh đi trễ có tăng so với tuần trước ở các lớp: 6a4, 7a2, 7a3, 7a4, 9a3, 9a4, 9a5.
- Tác phong: Tuần này nhiều hs vi phạm đồng phục ở các lớp 6a4, 7a1, 7a2, 7a3, 8a2, 8a4.
- ATGT: Vẫn còn hiện tượng HS không đội mũ bảo hiểm: Phúc 6a1, Tân, Đức 8a2, Thảo 8a6, Cường 8a6
- Truy bài đầu giờ: Một số học sinh chưa nghiêm túc trong giờ truy bài Lớp: Danh 7a3 trốn giờ truy bài, Quý 7a3 ra khỏi chỗ trong giờ truy bài. Thắng, Cường 8a6 trốn giờ truy bài.
Về học tập:
- Một số lớp vẫn có tiết học B như lớp 6a5, 7a3, 8a5, 9a2, 9a5. Nguyên nhân giờ B các lớp chủ yếu hs lười học bài, lười ghi bài, học sinh sử dụng tài liệu khi kiểm tra, hs mất trật tự trong giờ học.
- Một số học sinh chưa tự giác học tập: Danh 7a3 ý thức kém trong tiết toán. Hải 8a6 không nghiêm túc trong giờ Anh, Giờ Văn.
Phê bình: Tín, Thọ 8a6 gây lộn đánh nhau.
Khánh Linh hăm dọa đánh Quốc: 9a1.
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ THI ĐUA TUẦN THỨ 11
LỚP | 6A3 | 6A4 | 6A5 | 6A6 | 7A2 | 7A3 | 7A4 | 8A2 | 8A3 | 8A4 | 8A5 | 8A6 | 9a2 | 9a3 | 9A4 | 9A5 | 9A6 | ||||||||||||||||||||
Nội quy | 40 | 35 | 37 | 40 | 30 | 25 | 36 | 26 | 35 | 38 | 35 | 17 | 39 | 38 | 34 | 37 | 38 | ||||||||||||||||||||
Học tập | 60 | 60 | 55 | 60 | 60 | 50 | 60 | 60 | 60 | 60 | 55 | 60 | 55 | 60 | 60 | 55 | 60 | ||||||||||||||||||||
T.Cộng | 100 | 95 | 92 | 100 | 90 | 75 | 96 | 86 | 95 | 98 | 90 | 77 | 94 | 98 | 94 | 92 | 98 | ||||||||||||||||||||
Xếp loại | XS | XS | Tốt | XS | Tốt | Khá | Xs | Tốt | XS | XS | Tốt | Khá | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | XS | ||||||||||||||||||||
Hạng | 1 | 11 | 16 | 1 | 18 | 22 | 10 | 20 | 11 | 6 | 18 | 21 | 14 | 6 | 14 | 16 | 6 | ||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||||||||||||||
LỚP | 6A1 | 6A2 | 7a1 | 8a1 |
| 9a1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||||||||||||||||||
Nội quy | 35 | 40 | 37 | 40 |
| 40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||||||||||||||||
Học tập | 60 | 60 | 60 | 60 |
| 60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||||||||||||||||
T.Cộng | 95 | 100 | 97 | 100 |
| 100 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||||||||||||||||
X.Loại | XS | XS | XS | XS |
| XS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||||||||||||||||
Hạng | 11 | 1 | 9 | 1 |
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||||||||||||||||
B. CÔNG TÁC CHỦ NHIỆM TUẦN12
1. GVCN khối 8 nhắc nhở HS theo dõi lịch học BD HSG văn hóa khối 8 (Văn-Toán Anh)
2. Các lớp học buổi chiều khắc phục tình trạng đi học muộn.
3. Tiếp tục giải Toán và Tiếng Anh các vòng tự luyện. Nhiều HS chưa hoàn tất các vỏng tự luyện toán và Tiếng Anh cần hoàn tất. Nhà trường sẽ tạo điều kiện cho một số HS không thể giải Tiếng Anh ở nhà có thể giải trên máy tính trường vào chiều thứ Ba hàng tuần (Đăng ký cho Thầy Huỳnh Nguyên Bảo (GV Tiếng Anh)
4. HS các lớp tiếp tục tham gia thi đấu thể thao chào mừng ngày 20/11.
5. Tiếp tục thực hiện phong trào bông hoa điểm tốt chào mừng ngày Nhà giáo VN 20/11.
6. HS khối 7 tham gia viết bài về “Em yêu biển đảo quê hương” (Theo câu hỏi gợi ý của PGD)
7. Phổ biến kế hoạch Văn nghệ đến các lớp và chương trình tập luyện.
8. Tiếp tục nhắc HS đóng học phí HK1.
9. Tiếp tục thực hiện tốt nội qui Nhà trường và chấp hành luật ATGT.
10. GVCN kết hợp với QS xử lý dứt điểm HS gây gỗ, hăm dọa đánh nhau.
TỔ CHỦ NHIỆM
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn