A. ĐÁNH GIÁ CÔNG TÁC TUẦN 10: [Do lớp 8A3 trực và đánh giá].
I. NỘI QUY:
1. Chuyên cần:
Lớp | Số buổi vắng | Không phép | Lớp | Số buổi vắng | Không phép | Lớp | Số buổi vắng | Không phép | Lớp | Số buổi vắng | Không phép |
6A1 |
|
| 7A1 |
|
| 8A1 |
|
| 9A1 |
|
|
6A2 |
|
| 7A2 |
|
| 8A2 |
| 1 | 9A2 |
|
|
6A3 |
|
| 7A3 |
|
| 8A3 |
| 1 | 9A3 |
|
|
6A4 |
|
| 7A4 |
|
| 8A4 |
|
| 9A4 |
|
|
6A5 |
|
| 7A5 |
|
|
|
|
| 9A5 |
|
|
6A6 |
|
| 7A6 |
|
|
|
|
| 9A6 |
|
|
Tổng số buổi vắng trong tuần: 59 - Không phép: 02
+ Đi học trễ: Vũ, Thành (4 lần) 6A3; Uyên 6A4; Thành Duy, Mai 6A5; Vân 7A1; Nhi 7A2; Long 7A3; Nhân 7A4; Quỳnh 8A1; Trân 8A3; Minh Trí, Phát 8A4; Trúc 9A1; Bình 9A2; Tùng, Nam 9A5.
+Nghỉkhông phép: My 8A2; Quí 8A3
+ Cúp tiết:Không có
2. Đồng phục:Thuận sai đồng phục 6A2; Nhung không khăn quàng, Nhật, Nhung sai đồng phục 6A3; Nghĩa 8A3 sai đồng phục; Danh 8A4 sai giày (2 lần)
3. Tác phong: không có
4. Vệ sinh trường, lớp, cá nhân: không có
5. Kỉ luật - trật tự - lễ phép: không có
6. BQCC: Gia Huy 9A6 hái trộm xoài
7. ATGT:Hoài Thương 6A3 không đội mũ BH
8. Truy bài đầu giờ:
Lớp | Tiết A | Tiết B | Tiết C | Không kí sổ đầu bài | Lớp | Tiết A | Tiết B | Tiết C | Không kí sổ đầu bài |
6A1 | 32 | 0 | 0 | Thể dục | 7A6 | 27 | 0 | 0 | Lý, Tin2, Văn2 |
6A2 | 31 | 0 | 0 |
| 8A1 | 32 | 0 | 0 | Hóa, Anh2 |
6A3 | 30 | 0 | 0 | CNghệ2 | 8A2 | 34 | 1 | 0 |
|
6A4 | 29 | 0 | 0 | KHTN, CNghệ | 8A3 | 34 | 1 | 0 |
|
6A5 | 30 | 0 | 0 | KHTN2 | 8A4 | 34 | 0 | 0 | Sử |
6A6 | 26 | 0 | 0 | KHTN2, | 9A1 | 26 | 0 | 0 | Anh |
7A1 | 31 | 0 | 0 | Địa, CNghệ | 9A2 | 28 | 0 | 0 | Sử, Lí, CNghệ |
7A2 | 31 | 0 | 0 |
| 9A3 | 34 | 0 | 0 | Toán |
7A3 | 33 | 0 | 0 |
| 9A4 | 34 | 1 | 0 | Lí |
7A4 | 33 | 0 | 0 | Anh | 9A5 | 35 | 0 | 0 |
|
7A5 | 33 | 0 | 0 |
| 9A6 | 31 | 0 | 0 | Nhạc |
+ Không có HS vi phạm các mặt: tác phong, kỉ luật – trật tự, truy bài đầu giờ.
+ Đa số các lớp đều đạt 100% tiết học A
Tuyên dương:
+ Các lớp xếp loại xuất sắc toàn diện: 6A1; 6A6; 7A5; 7A6; 9A3.
vVề kỉ luật:
- Giờ giấc: số HS đi học trễ vẫn còn khá nhiều, có HS đi trễ rất nhiều lần (Thành 6A3 đi trễ 4 lần)
- Đồng phục: HS vẫn vi phạm như: mang sai giày, mang dép lê, mặc sai đồng phục nhiều lần (Nghĩa 8A3 thường xuyên sai đồng phục)
- ATGT: vẫn còn hiện tượng HS không đội mũ bảo hiểm khi ngồi trên xe gắn máy, xe đạp điện.
- Phê bình: Gia Huy 9A6 hái trộm xoài; Huy 8A3, Hào 9A3 xem tài liệu giờ kiểm tra; Nghĩa 8A3 ý thức học tập, thực hiện kỉ luật kém.
vVề học tập:
- Rất nhiều lớp GVBM chưa ký sổ đầu bài, cụ thể: 7A6 (5 tiết); 8A1, 9A2 (3 tiết).
- 3 lớp có tiết học B do ý thức học tập, ý thức giữ vệ sinh kém, cụ thể:
+ 8A2 (Hóa): vệ sinh lớp dơ: giấy, muối ớt, chanh, bàn ghế không ngay ngắn.
+ 8A3 (Toán): 8 HS không làm bài, ý thức học tập kém.
+ 9A4 (Nhạc): 3 HS tự ý ra khỏi chỗ, 1 số HS gào thét không hát, số khác GV yêu cầu vẫn không lên hát, làm việc riêng.
- Ở nhiều lớp, dù GV không xếp loại tiết học B, C nhưng trong tuần qua, ý thức học tập của HS xuống rất thấp, cụ thể:
+ HS mất trật tự trong giờ học: 6A1 (Tin), 6A3 (Anh), 6A4 (Văn), 7A2 (GDCD), 9A5, 9A6 (Anh)
+ HS thiếu đồ dùng học tập: 6A5, 9A2; HS không làm bài học bài: hầu hết ở các lớp.
+ Lớp vô ý thức: 7A4 (Văn); HS vẽ bậy: 7A1 (Họa)
vBẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ THI ĐUA TUẦN THỨ 10:
LỚP | 6A2 | 6A3 | 6A5 | 6A6 | 7A3 | 7A4 | 7A5 | 7A6 | 8A2 | 8A3 | 8A4 | 9A2 | 9A3 | 9A4 | 9A5 | 9A6 | ||||||||||||||||
Nội quy | 38 | 26 | 38 | 40 | 39 | 39 | 40 | 40 | 37 | 34 | 34 | 39 | 40 | 40 | 38 | 35 | ||||||||||||||||
Học tập | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 55 | 55 | 60 | 60 | 60 | 55 | 60 | 60 | ||||||||||||||||
T.Cộng | 98 | 86 | 98 | 100 | 99 | 99 | 100 | 100 | 92 | 89 | 94 | 99 | 100 | 95 | 98 | 95 | ||||||||||||||||
Xếp loại | XS | T | XS | XS | XS | XS | XS | XS | T | T | T | XS | XS | XS | XS | XS | ||||||||||||||||
Hạng | 9 | 22 | 9 | 1 | 6 | 6 | 1 | 1 | 20 | 21 | 19 | 6 | 1 | 17 | 9 | 17 | ||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||||||||||
LỚP | 6A1 | 6A4 | 7A1 | 7A2 | 8A1 | 9A1 |
| |||||||||||||||||||||||||
Nội quy | 40 | 37 | 37 | 37 | 37 | 37 |
| |||||||||||||||||||||||||
Học tập | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 |
| |||||||||||||||||||||||||
T.Cộng | 100 | 97 | 97 | 97 | 97 | 97 |
| |||||||||||||||||||||||||
Xếp loại | XS | XS | XS | XS | XS | XS |
| |||||||||||||||||||||||||
Hạng | 1 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 |
| |||||||||||||||||||||||||
B. CÔNG TÁC CHỦ NHIỆM TUẦN11:
TỔ CHỦ NHIỆM
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn